CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
6.5K
0.2K
29.1x
1.0x
1% # 4%
2.5
45 Bi
7 Mi
1,614
9.6 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.70 2,600
0 6.80 200
0.00 0 7.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,014.80 (1.38) 0% 5 (0.01) 0%
2018 1,240.60 (1.69) 0% 5.50 (0.00) 0%
2019 1,735 (1.57) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,405 (0.91) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 925.90 (1.37) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,866.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,892,2962,936,2942,655,7631,366,172913,1891,569,6711,690,2581,376,0021,114,1611,296,146
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1553,009
Lợi nhuận sau thuế 1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,166
Tổng tài sản138,077166,589184,260157,928138,077166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936
Tổng nợ94,499124,569148,832126,68594,499124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937167,24273,287
Vốn chủ sở hữu43,57742,02035,42831,24343,57742,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,649

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-994 tỷ0 tỷ994 tỷ1988 tỷ2982 tỷ3976 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ81 tỷ163 tỷ244 tỷ325 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |