CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
6.3K
1.0K
6.8x
1.1x
4% # 16%
2.5
45 Bi
7 Mi
218
8.1 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 200 6.70 2,100
5.70 2,000 6.80 100
0.00 0 7.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,014.80 (1.38) 0% 5 (0.01) 0%
2018 1,240.60 (1.69) 0% 5.50 (0.00) 0%
2019 1,735 (1.57) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,405 (0.91) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 925.90 (1.37) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,866.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,936,2942,655,7631,366,172913,1891,569,6711,690,2581,376,0021,114,1611,296,1461,795,489
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1553,0092,263
Lợi nhuận sau thuế 6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Tổng tài sản166,589184,260157,928150,907166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936186,043
Tổng nợ124,569148,832126,685124,203124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937167,24273,287113,056
Vốn chủ sở hữu42,02035,42831,24326,70442,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,64972,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |