CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
15.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.4
38 Bi
5 Mi
358
8.1 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 100 7.60 200
0 7.70 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.30 (-2.20) 22.0%
MCH 120.90 (-1.40) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.60 (-0.40) 5.6%
BSR 16.40 (-0.25) 5.6%
FOX 92.40 (0.60) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.24) 0% 3 (0.00) 0%
2018 0 (0.26) 0% 3.68 (0.00) 0%
2019 0 (0.21) 0% 2.01 (0.00) 0%
2020 225.90 (0.19) 0% 1.53 (0.00) 0%
2021 202.20 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 58%
2022 220 (0.19) 0% 3.42 (0.00) 0%
2023 193.71 (0) 0% 1.15 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV176,074175,721191,987208,878190,251213,774261,087242,077206,471175,257
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,4586301,5174,1453,2951,6441,1033,0621,5741,264
Lợi nhuận sau thuế -3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264
Tổng tài sản97,994104,416123,401115,03997,994104,416123,401115,039111,219153,972189,082167,922152,305133,806
Tổng nợ22,48024,91843,22332,82322,48024,91843,22332,82329,28373,205109,82389,76677,21060,285
Vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21675,51479,49880,17882,21681,93680,76879,25978,15675,09473,521

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920072006-110 tỷ0 tỷ110 tỷ219 tỷ329 tỷ439 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200720060 tỷ82 tỷ165 tỷ247 tỷ329 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |