CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
15.9K
0.1K
79x
0.5x
0% # 1%
1.0
40 Bi
5 Mi
413
8.4 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 7.80 500
0 7.90 200
0.00 0 8.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.24) 0% 3 (0.00) 0%
2018 0 (0.26) 0% 3.68 (0.00) 0%
2019 0 (0.21) 0% 2.01 (0.00) 0%
2020 225.90 (0.19) 0% 1.53 (0.00) 0%
2021 202.20 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 58%
2022 220 (0.19) 0% 3.42 (0.00) 0%
2023 193.71 (0) 0% 1.15 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,721191,987208,878190,251213,774261,087242,077206,471175,25780,570
Tổng lợi nhuận trước thuế6301,5174,1453,2951,6441,1033,0621,5741,264-13,000
Lợi nhuận sau thuế 4831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264-13,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264-13,000
Tổng tài sản104,416123,401115,039111,219104,416123,401115,039111,219153,972189,082167,922152,305133,806114,065
Tổng nợ24,91843,22332,82329,28324,91843,22332,82329,28373,205109,82389,76677,21060,28541,808
Vốn chủ sở hữu79,49880,17882,21681,93679,49880,17882,21681,93680,76879,25978,15675,09473,52172,257


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |