CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

4.30
-0.10
(-2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.10
4.30
4.10
600
10.1K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.1
44 Bi
10 Mi
915
5.4 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 800 4.40 1,500
4.00 1,100 4.50 1,000
3.90 200 4.60 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 4.10 -0.30 100 100
14:53 4.30 -0.10 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.36 (0.02) 0% -2.32 (-0.00) 0%
2018 42.46 (0.02) 0% 0.45 (0.00) 0%
2019 157.91 (0.04) 0% 8.04 (0.00) 0%
2020 51.08 (0.05) 0% 2.01 (0.00) 0%
2021 54.66 (0.05) 0% 1.93 (0.00) 0%
2022 54.26 (0) 0% 1.63 (0) 0%
2023 54.05 (0) 0% 0.53 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,37754,80050,46653,34446,95539,31219,36122,33713,95740,142
Tổng lợi nhuận trước thuế5909681,5082,0221,4452,2282,185-1,287-3,715-30,379
Lợi nhuận sau thuế 923811,0651,7331,2011,9831,919-1,512-451-33,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-465-3485141,2237301,6421,752-1,818-408-25,663
Tổng tài sản136,244135,603138,675141,265136,244135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
Tổng nợ34,99833,49336,34539,42134,99833,49336,34539,42142,72880,10046,48330,805100,15116,541
Vốn chủ sở hữu101,245102,110102,330101,844101,245102,110102,330101,844100,42299,49697,65896,10297,711214,067

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-54 tỷ-27 tỷ0 tỷ27 tỷ54 tỷ80 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ71 tỷ143 tỷ214 tỷ285 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |