CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

4.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
4.30
0
10.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.7
41 Bi
10 Mi
1,216
6.6 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 200 4.30 1,100
4.10 200 4.60 400
0.00 0 4.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.36 (0.02) 0% -2.32 (-0.00) 0%
2018 42.46 (0.02) 0% 0.45 (0.00) 0%
2019 157.91 (0.04) 0% 8.04 (0.00) 0%
2020 51.08 (0.05) 0% 2.01 (0.00) 0%
2021 54.66 (0.05) 0% 1.93 (0.00) 0%
2022 54.26 (0) 0% 1.63 (0) 0%
2023 54.05 (0) 0% 0.53 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,80050,46653,34446,95539,31219,36122,33713,95740,142
Tổng lợi nhuận trước thuế9681,5082,0221,4452,2282,185-1,287-3,715-30,379
Lợi nhuận sau thuế 3811,0651,7331,2011,9831,919-1,512-451-33,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3485141,2237301,6421,752-1,818-408-25,663
Tổng tài sản135,603138,675141,265143,149135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
Tổng nợ33,49336,34539,42142,72833,49336,34539,42142,72880,10046,48330,805100,15116,541
Vốn chủ sở hữu102,110102,330101,844100,422102,110102,330101,844100,42299,49697,65896,10297,711214,067


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |