CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
0
15.8K
2.4K
8.8x
1.3x
9% # 15%
0.6
189 Bi
9 Mi
380
28.0 - 20

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 100 ATC 0
21.40 100 0.00 0
21.30 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 309.57 (0.31) 0% 5.70 (0.01) 0%
2018 312.09 (0.32) 0% 5.91 (0.01) 0%
2019 321.56 (0.33) 0% 6.74 (0.01) 0%
2020 367.97 (0.36) 0% 0 (0.01) 0%
2021 377.85 (0.34) 0% 0.01 (0.01) 162%
2022 379.60 (0) 0% 10.48 (0) 0%
2023 389.05 (0) 0% 11.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV415,866407,161374,047335,074355,236330,083
Tổng lợi nhuận trước thuế28,65225,91514,93812,53510,7989,436
Lợi nhuận sau thuế 21,39519,59811,7939,7378,4427,485
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,39519,59811,7939,7378,4427,485
Tổng tài sản245,093212,277197,229164,670245,093212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916
Tổng nợ102,74678,92760,54835,942102,74678,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,940
Vốn chủ sở hữu142,347133,349136,681128,728142,347133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716125,977

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ139 tỷ277 tỷ416 tỷ554 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ77 tỷ155 tỷ232 tỷ309 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |