CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

21.60
-1.40
(-6.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
21.60
21.60
21.60
100
14.8K
2.2K
10.6x
1.6x
9% # 15%
1.9
207 Bi
9 Mi
487
28.0 - 20

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.60 1,100 23.00 1,200
21.50 1,300 26.30 1,600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.60 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 309.57 (0.31) 0% 5.70 (0.01) 0%
2018 312.09 (0.32) 0% 5.91 (0.01) 0%
2019 321.56 (0.33) 0% 6.74 (0.01) 0%
2020 367.97 (0.36) 0% 0 (0.01) 0%
2021 377.85 (0.34) 0% 0.01 (0.01) 162%
2022 379.60 (0) 0% 10.48 (0) 0%
2023 389.05 (0) 0% 11.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV407,161374,047335,074355,236330,083
Tổng lợi nhuận trước thuế25,91514,93812,53510,7989,436
Lợi nhuận sau thuế 19,59811,7939,7378,4427,485
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,59811,7939,7378,4427,485
Tổng tài sản212,277197,229164,670187,061212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916172,907
Tổng nợ78,92760,54835,94259,62778,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,94043,226
Vốn chủ sở hữu133,349136,681128,728127,434133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716125,977129,681


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |