CTCP PIV (piv)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.90
2.80
64,900
0.1K
0K
0x
29x
0% # 0%
3.1
50 Bi
17 Mi
210,040
6.7 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 37,400 2.90 97,400
2.70 51,800 3.00 83,700
2.60 13,200 3.10 95,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-1.00) 23.2%
ACV 101.00 (3.90) 22.1%
MCH 106.00 (-2.50) 13.6%
MVN 58.50 (-1.00) 7.6%
BSR 19.65 (0.00) 5.6%
VEA 38.10 (0.00) 5.5%
FOX 71.80 (-1.20) 4.9%
VEF 180.50 (-1.10) 3.8%
SSH 89.50 (-0.20) 3.6%
PGV 19.10 (0.25) 2.3%
MSR 20.20 (-0.80) 2.1%
DNH 47.00 (0.00) 2.0%
QNS 48.70 (0.20) 1.8%
VSF 27.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0 1,000 1,000
09:26 2.90 0.10 100 1,100
09:40 2.90 0.10 1,000 2,100
09:41 2.90 0.10 1,400 3,500
10:21 2.90 0.10 2,300 5,800
10:35 2.80 0 4,300 10,100
10:36 2.80 0 4,800 14,900
11:29 2.80 0 50,000 64,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18954978891,5806,41223610,013317,802270,010153,933
Tổng lợi nhuận trước thuế-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,881
Lợi nhuận sau thuế -294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-294-209-282-218-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Tổng tài sản118,9142,6802,6982,915118,9143,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,531
Tổng nợ117,147619428363117,1473606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,859
Vốn chủ sở hữu1,7672,0612,2702,5521,7672,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,672

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-307 tỷ-154 tỷ0 tỷ154 tỷ307 tỷ461 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ170 tỷ341 tỷ511 tỷ682 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |