CTCP PIV (piv)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.70
2.50
316,600
0.2k
0k
0 lần
18 lần
0% # 0%
2.4
47 tỷ
17 triệu
141,398
3.9 - 1.1
0 tỷ
3 tỷ
14.2%
87.55%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 14,900 2.70 54,900
2.50 60,800 2.80 42,500
2.40 185,900 2.90 72,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0 16,100 16,100
09:13 2.70 0 400 16,500
09:15 2.70 0 200 16,700
09:16 2.50 -0.20 46,000 62,700
09:20 2.60 -0.10 100 62,800
09:22 2.60 -0.10 18,600 81,400
09:25 2.60 -0.10 7,000 88,400
09:26 2.60 -0.10 4,800 93,200
09:28 2.60 -0.10 2,700 95,900
09:29 2.60 -0.10 100 96,000
09:30 2.60 -0.10 1,100 97,100
09:39 2.70 0 100 97,200
09:52 2.70 0 100 97,300
10:10 2.70 0 1,000 98,300
10:24 2.70 0 100 98,400
10:45 2.60 -0.10 300 98,700
10:46 2.60 -0.10 20,600 119,300
10:53 2.60 -0.10 100 119,400
10:58 2.70 0 900 120,300
10:59 2.60 -0.10 1,500 121,800
11:10 2.60 -0.10 500 122,300
11:12 2.60 -0.10 11,000 133,300
11:15 2.60 -0.10 1,700 135,000
11:25 2.60 -0.10 1,700 136,700
13:10 2.50 -0.20 38,600 175,300
13:11 2.50 -0.20 3,200 178,500
13:12 2.60 -0.10 100 178,600
13:13 2.60 -0.10 2,000 180,600
13:16 2.60 -0.10 200 180,800
13:17 2.60 -0.10 27,400 208,200
13:18 2.60 -0.10 10,000 218,200
13:23 2.60 -0.10 1,800 220,000
13:24 2.60 -0.10 2,300 222,300
13:25 2.60 -0.10 400 222,700
13:31 2.60 -0.10 200 222,900
13:35 2.60 -0.10 10,700 233,600
13:41 2.60 -0.10 300 233,900
13:42 2.60 -0.10 15,000 248,900
13:43 2.60 -0.10 1,000 249,900
13:44 2.60 -0.10 1,000 250,900
13:49 2.60 -0.10 10,400 261,300
13:50 2.60 -0.10 200 261,500
13:51 2.60 -0.10 200 261,700
13:54 2.70 0 100 261,800
14:10 2.60 -0.10 22,000 283,800
14:13 2.70 0 100 283,900
14:17 2.70 0 300 284,200
14:26 2.70 0 2,700 286,900
14:27 2.60 -0.10 1,000 287,900
14:30 2.60 -0.10 3,000 290,900
14:31 2.60 -0.10 20,100 311,000
14:32 2.60 -0.10 2,500 313,500
14:35 2.70 0 100 313,600
14:39 2.70 0 100 313,700
14:40 2.70 0 800 314,500
14:46 2.70 0 2,000 316,500
14:51 2.70 0 100 316,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8893892,2123,6336,41223610,013317,802270,010153,933101,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,8819,378
Lợi nhuận sau thuế -218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Tổng tài sản2,9153,1305,0415,1373,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,53140,530
Tổng nợ3633601,5491,5173606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,85922,023
Vốn chủ sở hữu2,5522,7703,4923,6202,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,67218,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc