CTCP PIV (piv)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3
2.80
63,000
0.1K
0K
0x
24.2x
0% # 0%
4.1
50 Bi
17 Mi
182,455
6.7 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 28,700 2.90 45,800
2.70 3,000 3.00 82,300
2.50 6,600 3.10 41,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 3 0.10 100 100
10:25 2.90 0 200 300
13:21 2.90 0 10,000 10,300
13:29 2.90 0 5,200 15,500
13:51 2.90 0 1,000 16,500
13:56 2.90 0 2,300 18,800
13:58 2.90 0 4,700 23,500
14:10 2.90 0 1,200 24,700
14:13 2.80 -0.10 30,000 54,700
14:14 2.90 0 3,100 57,800
14:15 2.90 0 3,600 61,400
14:51 2.90 0 900 62,300
14:52 2.90 0 100 62,400
14:54 2.90 0 600 63,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54978893896,41223610,013317,802270,010153,933101,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-209-282-218-620-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,8819,378
Lợi nhuận sau thuế -209-282-218-620-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-209-282-218-620-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Tổng tài sản2,6802,6982,9153,1303,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,53140,530
Tổng nợ6194283633603606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,85922,023
Vốn chủ sở hữu2,0612,2702,5522,7702,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,67218,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |