Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (pis)

14.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.50
14.50
14.50
0
16.6K
2.0K
7.1x
0.9x
7% # 12%
0.8
399 Bi
28 Mi
87
14.5 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 433 (0.43) 0% 27 (0.03) 0%
2018 405 (0.57) 0% 32 (0.04) 0%
2019 0 (0.71) 0% 0 (0.03) 0%
2020 0 (0.56) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,514.60 (0.47) 0% 0.01 (0.03) 322%
2022 1,880 (0.60) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,999117,743154,12486,261462,128564,638602,851473,127564,490709,232571,580427,186418,935381,118
Tổng lợi nhuận trước thuế43,55610,01017,5364,25075,35275,96348,77235,17836,23641,91745,87932,88944,38645,376
Lợi nhuận sau thuế 35,8558,60415,4313,33563,22470,64642,11232,20130,76534,58538,35026,63738,69338,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,7455,35810,9713,02056,09464,96836,30430,49627,84029,53734,90225,12337,43337,816
Tổng tài sản755,382663,298701,608632,460755,382622,731571,070544,309557,144600,981620,437504,506505,929492,151
Tổng nợ298,757267,694313,600260,305298,757248,024251,446200,100189,725223,525246,437144,887144,312136,861
Vốn chủ sở hữu456,625395,604388,009372,155456,625374,706319,625344,210367,419377,456374,000359,619361,617355,290

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ228 tỷ456 tỷ684 tỷ912 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ224 tỷ447 tỷ671 tỷ894 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |