CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

10.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.30
10.80
10.20
7,900
11.6K
0.5K
21.2x
0.9x
2% # 4%
2.4
98 Bi
9 Mi
37,223
11.6 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 900 10.70 1,000
10.20 100 10.80 3,800
10.10 100 10.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 10.30 0.30 400 400
10:34 10.30 0.30 500 900
10:38 10.30 0.30 1,000 1,900
11:31 10.20 0.20 400 2,300
13:10 10.80 0.80 500 2,800
13:25 10.30 0.30 500 3,300
13:31 10.40 0.40 200 3,500
13:48 10.50 0.50 1,000 4,500
14:10 10.40 0.40 500 5,000
14:11 10.40 0.40 200 5,200
14:12 10.40 0.40 100 5,300
14:13 10.40 0.40 400 5,700
14:20 10.40 0.40 100 5,800
14:23 10.60 0.60 100 5,900
14:46 10.40 0.40 2,000 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.11) 0% 5 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 200 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2022 280 (0.27) 0% 12.72 (0.01) 0%
2023 280 (0.07) 0% 13.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV53,02255,54938,43251,399214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Tổng lợi nhuận trước thuế6662,5257642,3876,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế 3511,9674681,8705,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3511,9674681,8705,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản203,133208,686210,367210,142210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ93,31699,220102,868103,111103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu109,817109,466107,499107,032107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |