CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.60
0.40
(6.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.70
6.10
230,700
11.4K
0.1K
82.5x
0.6x
0% # 1%
2.0
62 Bi
9 Mi
108,709
15.9 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 13,800 6.60 12,600
6.30 23,100 6.70 44,900
6.20 42,500 6.80 75,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 29.70 (-0.40) 46.4%
DGC 101.60 (-1.30) 16.9%
DCM 35.75 (-0.10) 8.5%
DPM 41.45 (0.45) 6.2%
BMP 140.70 (0.00) 5.6%
NTP 65.40 (0.20) 5.0%
PHR 62.60 (-1.40) 2.9%
CSV 35.30 (-0.40) 1.9%
DPR 39.65 (-0.60) 1.5%
TDP 34.90 (1.40) 1.4%
AAA 8.51 (-0.29) 1.3%
DNP 19.40 (-1.20) 1.3%
BFC 43.30 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 -0.10 15,200 15,200
09:12 6.10 -0.10 2,900 18,100
09:30 6.20 0 38,000 56,100
09:31 6.20 0 800 56,900
09:37 6.20 0 3,000 59,900
09:38 6.20 0 1,000 60,900
09:41 6.20 0 2,500 63,400
09:42 6.30 0.10 100 63,500
09:45 6.30 0.10 8,100 71,600
09:51 6.30 0.10 200 71,800
09:53 6.40 0.20 6,300 78,100
09:54 6.40 0.20 1,000 79,100
09:56 6.50 0.30 5,600 84,700
09:57 6.60 0.40 3,500 88,200
09:58 6.60 0.40 5,700 93,900
09:59 6.70 0.50 10,200 104,100
10:10 6.60 0.40 25,800 129,900
10:11 6.60 0.40 200 130,100
10:12 6.60 0.40 100 130,200
10:13 6.60 0.40 200 130,400
10:18 6.60 0.40 18,200 148,600
10:23 6.60 0.40 100 148,700
10:28 6.50 0.30 1,800 150,500
10:29 6.50 0.30 300 150,800
10:34 6.40 0.20 6,500 157,300
10:47 6.50 0.30 900 158,200
10:48 6.40 0.20 600 158,800
11:11 6.50 0.30 100 158,900
11:14 6.50 0.30 100 159,000
11:30 6.40 0.20 1,000 160,000
13:10 6.40 0.20 11,900 171,900
13:21 6.40 0.20 1,600 173,500
13:37 6.40 0.20 10,000 183,500
13:39 6.40 0.20 3,700 187,200
13:41 6.30 0.10 100 187,300
13:44 6.40 0.20 600 187,900
13:58 6.40 0.20 5,000 192,900
14:10 6.40 0.20 1,100 194,000
14:16 6.40 0.20 10,000 204,000
14:17 6.40 0.20 300 204,300
14:18 6.40 0.20 1,300 205,600
14:20 6.40 0.20 1,000 206,600
14:26 6.40 0.20 2,000 208,600
14:28 6.40 0.20 4,000 212,600
14:29 6.40 0.20 1,000 213,600
14:30 6.50 0.30 100 213,700
14:46 6.60 0.40 17,000 230,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.11) 0% 5 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 200 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2022 280 (0.27) 0% 12.72 (0.01) 0%
2023 280 (0.07) 0% 13.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV73,99853,02255,54938,432221,001214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,0966662,5257641,8606,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế -2,0303511,9674687555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,0303511,9674687555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản192,239203,133208,686210,367192,239210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ84,45293,31699,220102,86884,452103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu107,787109,817109,466107,499107,787107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ90 tỷ179 tỷ269 tỷ359 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ70 tỷ140 tỷ210 tỷ280 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |