Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

16
-0.20
(-1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16
16
15.90
7,900
12.2K
0.5K
30.2x
1.3x
0% # 4%
1.4
6,846 Bi
420 Mi
18,924
22.7 - 15.6
56,703 Bi
5,102 Bi
1,111.4%
8.25%
1,038 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 700 16.00 1,400
15.60 700 16.20 100
15.50 200 16.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:36 16 -0.20 100 100
13:37 16 -0.20 500 600
14:17 16 -0.20 200 800
14:26 15.90 -0.30 5,700 6,500
14:32 16 -0.20 400 6,900
14:33 16 -0.20 500 7,400
14:34 16 -0.20 500 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.26) 0% 211 (0.07) 0%
2020 1,044 (2.37) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (2.40) 0% 0 (0.26) 0%
2022 0 (2.75) 0% 0 (0.40) 0%
2023 0 (0.90) 0% 0 (0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV862,986849,550850,756856,1823,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,3571,580,049
Tổng lợi nhuận trước thuế76,93695,140116,053-4,643351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269167,807
Lợi nhuận sau thuế 61,46275,95492,842-4,643279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,46275,95492,842-4,643279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Tổng tài sản61,804,29959,658,80758,763,79155,495,43155,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,362
Tổng nợ56,702,52654,663,70853,807,14550,627,89650,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,70122,439,891
Vốn chủ sở hữu5,101,7734,995,0994,956,6464,867,5354,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,7133,339,471


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |