CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (peq)

47.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.60
47.60
47.60
47.60
0
20.4K
4.0K
11.9x
2.3x
8% # 20%
1.4
236 Bi
5 Mi
335
63 - 35
162 Bi
101 Bi
159.9%
38.48%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.30 100 53.00 100
43.20 100 54.60 500
43.10 100 54.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.80 (-2.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450.18 (0.57) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 619.74 (0.85) 0% 14.40 (0.03) 0%
2019 850 (0.84) 0% 18.40 (0.02) 0%
2020 585 (0.66) 0% 14.40 (0.01) 0%
2021 734.58 (0.71) 0% 0.01 (0.02) 131%
2023 1,060.14 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,320,3331,093,5411,161,577707,879657,480837,392
Tổng lợi nhuận trước thuế24,89219,02821,51219,61318,36325,941
Lợi nhuận sau thuế 19,89315,14516,97715,67114,55720,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,89315,14516,97715,67114,55720,708
Tổng tài sản263,251215,406180,433196,345263,251215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,025
Tổng nợ161,954121,84488,239108,657161,954121,84488,239108,65774,06864,37877,404102,09475,21458,990
Vốn chủ sở hữu101,29793,56292,19487,688101,29793,56292,19487,68884,28588,95377,61153,90945,89739,035

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132011201020092008200720060 tỷ440 tỷ880 tỷ1320 tỷ1760 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132011201020092008200720060 tỷ79 tỷ158 tỷ237 tỷ315 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |