CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

16.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.20
16.50
15.90
63,100
23.2K / 15.1K
5.5K / 3.6K
3.0x / 4.6x
0.7x / 1.1x
13% # 24%
1.6
711 Bi
43 Mi / 66Mi
53,296
16.8 - 8.7
863 Bi
998 Bi
86.5%
53.62%
364 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 4,800 16.20 9,300
15.80 9,700 16.30 10,700
15.70 7,900 16.40 30,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 16.20 0.40 100 100
09:24 16.30 0.50 100 200
09:25 16.30 0.50 100 300
09:26 16.30 0.50 1,900 2,200
09:30 16.50 0.70 100 2,300
10:38 16.30 0.50 100 2,400
10:39 16.20 0.40 1,300 3,700
10:40 16.30 0.50 200 3,900
10:41 16.20 0.40 2,800 6,700
10:50 16.30 0.50 400 7,100
11:10 16.10 0.30 4,200 11,300
13:10 16.20 0.40 100 11,400
13:55 16.20 0.40 1,900 13,300
13:57 16.20 0.40 100 13,400
14:10 16.20 0.40 600 14,000
14:12 16.10 0.30 5,700 19,700
14:15 16 0.20 10,000 29,700
14:18 16 0.20 6,400 36,100
14:22 16 0.20 2,500 38,600
14:23 15.90 0.10 17,200 55,800
14:24 15.90 0.10 3,000 58,800
14:25 15.90 0.10 2,000 60,800
14:40 16.20 0.40 1,000 61,800
14:52 15.90 0.10 1,100 62,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 20 (0.02) 0%
2018 0 (0.87) 0% 36 (0.00) 0%
2019 950 (0.94) 0% 16 (0.01) 0%
2020 970 (0.85) 0% 16.80 (0.01) 0%
2021 950 (0.82) 0% 8.50 (0.02) 0%
2022 900 (0.97) 0% 28 (0.08) 0%
2023 1,050 (0.18) 0% 44 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,200386,245317,484402,4281,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088698,922
Tổng lợi nhuận trước thuế209,06537,89031,99616,49680,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế 166,89430,24926,00812,45064,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ166,89430,24926,00812,45064,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Tổng tài sản1,861,1091,291,0981,290,7681,311,3861,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150505,280
Tổng nợ863,137646,780670,289717,196716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495376,548
Vốn chủ sở hữu997,972644,317620,480594,191594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655128,732


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |