CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện (pcm)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
0
12.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.1
41 Bi
4 Mi
206
18.8 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 1,300 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.30 (0.30) 13.8%
MVN 57.10 (-0.90) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.00 (-0.15) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 205.10 (-6.10) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.10) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 135.81 (0.11) 0% 3.02 (0.00) 0%
2019 12.15 (0.10) 1% 2.69 (0.00) 0%
2020 111 (0.06) 0% 1.05 (0.00) 0%
2021 60 (0.05) 0% 1.41 (0.00) 0%
2022 60.40 (0.01) 0% 1.53 (0.00) 0%
2023 74.88 (0) 0% 2.07 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,84468,23070,64851,18455,785100,919110,489125,748119,42582,934
Tổng lợi nhuận trước thuế192-9,949-788881551,3276402,5421,5841,038
Lợi nhuận sau thuế 164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Tổng tài sản62,75076,06379,49680,44962,75076,06380,44985,46694,17997,836110,346106,89097,924
Tổng nợ13,42616,75016,56817,68513,42616,75017,68522,64430,43134,60547,62446,66539,082
Vốn chủ sở hữu49,32459,31362,92862,76449,32459,31362,76462,82263,74863,23162,72160,22558,842

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015-45 tỷ0 tỷ45 tỷ90 tỷ136 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620150 tỷ32 tỷ65 tỷ97 tỷ129 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |