CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

7.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.60
7.60
0
10.9K
1.0K
7.8x
0.7x
6% # 9%
1.3
133 Bi
18 Mi
446
12.4 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 300 ATC 0
7.80 100 0.00 0
7.70 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 573.22 (0.56) 0% 12.01 (0.02) 0%
2019 253.03 (0.34) 0% 13.92 (0.01) 0%
2020 257,000 (0.35) 0% 14,240 (0.01) 0%
2022 860 (0.82) 0% 15 (0.01) 0%
2023 7,000 (0.14) 0% 400 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,116163,883192,997201,200727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765682,678
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4495,5565,6683,04518,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,25213,176
Lợi nhuận sau thuế 4,0404,7325,1083,06016,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0404,7325,1083,06016,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Tổng tài sản308,264321,600307,956294,689294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Tổng nợ118,102123,543111,058102,899102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
Vốn chủ sở hữu190,162198,057196,898191,790191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |