CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.60
6.50
5,800
11.3K
0.3K
21.7x
0.6x
1% # 3%
1.8
736 Bi
113 Mi
59,170
9.5 - 6.5
1,968 Bi
1,281 Bi
153.6%
39.43%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 10,000 6.60 11,500
6.40 7,700 6.70 4,700
6.30 5,600 7.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 6.50 0 500 500
09:52 6.60 0.10 200 700
09:59 6.50 0 1,500 2,200
10:13 6.50 0 2,000 4,200
11:17 6.50 0 400 4,600
13:10 6.50 0 1,100 5,700
14:21 6.50 0 100 5,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.99) 0% 20 (0.01) 0%
2020 1,000 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,000 (0.94) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,017.82 (1.06) 0% 57.14 (0.06) 0%
2023 1,150 (0.30) 0% 62 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV240,231263,413238,608358,8711,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Tổng lợi nhuận trước thuế15,6318,41313,7155,02049,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 15,6313,77113,71567739,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,6313,77813,71667739,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản3,248,9453,210,9863,192,6803,184,2823,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,967,7791,945,4501,930,9151,922,3621,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,281,1661,265,5351,261,7651,261,9191,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |