CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

6.30
-0.60
(-8.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.80
6.90
6.20
46,100
11.4K
0.4K
19.7x
0.6x
1% # 3%
1.6
782 Bi
113 Mi
51,413
9.4 - 6.4
1,922 Bi
1,288 Bi
149.2%
40.12%
228 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 1,600 6.30 18,800
6.10 200 6.60 63,200
6.00 300 6.70 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 -0.80 7,900 7,900
09:15 6.60 -0.70 1,500 9,400
09:22 6.70 -0.60 1,300 10,700
09:27 6.80 -0.50 100 10,800
09:28 6.80 -0.50 3,500 14,300
09:30 6.80 -0.50 2,800 17,100
09:32 6.80 -0.50 1,200 18,300
09:47 6.70 -0.60 200 18,500
09:59 6.60 -0.70 1,000 19,500
10:10 6.60 -0.70 5,400 24,900
10:18 6.60 -0.70 100 25,000
10:24 6.50 -0.80 4,000 29,000
10:28 6.40 -0.90 1,000 30,000
13:10 6.50 -0.80 200 30,200
13:14 6.50 -0.80 800 31,000
13:18 6.40 -0.90 1,300 32,300
13:27 6.30 -1 4,200 36,500
13:53 6.30 -1 4,300 40,800
13:54 6.30 -1 1,000 41,800
14:10 6.30 -1 1,100 42,900
14:16 6.30 -1 2,100 45,000
14:28 6.20 -1.10 100 45,100
14:37 6.30 -1 500 45,600
14:44 6.30 -1 500 46,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.99) 0% 20 (0.01) 0%
2020 1,000 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,000 (0.94) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,017.82 (1.06) 0% 57.14 (0.06) 0%
2023 1,150 (0.30) 0% 62 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV324,545240,231263,413238,6081,066,7961,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
Tổng lợi nhuận trước thuế12,21415,6318,41313,71549,97249,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
Lợi nhuận sau thuế 6,52815,6313,77113,71539,64439,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,52815,6313,77813,71639,65339,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305
Tổng tài sản3,209,4153,248,9453,210,9863,192,6803,209,4153,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Tổng nợ1,921,7221,967,7791,945,4501,930,9151,921,7221,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
Vốn chủ sở hữu1,287,6931,281,1661,265,5351,261,7651,287,6931,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ447 tỷ894 tỷ1341 tỷ1788 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ997 tỷ1993 tỷ2990 tỷ3986 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |