Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.30
3.20
58,500
13.3K
0.2K
15.2x
0.2x
1% # 2%
2.1
90 Bi
28 Mi
227,103
4.6 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 34,500 3.20 200
3.00 66,400 3.30 41,900
2.90 3,400 3.40 27,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 3.20 0 3,200 3,200
09:20 3.20 0 200 3,400
09:21 3.20 0 200 3,600
09:43 3.20 0 1,000 4,600
09:49 3.20 0 100 4,700
10:22 3.20 0 300 5,000
11:10 3.20 0 16,700 21,700
11:20 3.20 0 8,600 30,300
13:10 3.20 0 300 30,600
13:21 3.20 0 100 30,700
13:24 3.20 0 100 30,800
13:34 3.30 0.10 100 30,900
13:41 3.20 0 8,000 38,900
13:44 3.20 0 100 39,000
13:54 3.20 0 6,900 45,900
13:57 3.20 0 300 46,200
14:10 3.20 0 700 46,900
14:25 3.20 0 6,300 53,200
14:42 3.20 0 2,000 55,200
14:58 3.20 0 3,300 58,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV231,667353,599227,509162,006683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế7231,1241,5413,639-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 4135771,2333,678-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4135771,2333,678-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản832,255811,760671,724704,882704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ460,045439,963300,504334,499334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu372,210371,797371,220370,382369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |