Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.20
0.10
(3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.20
3.20
3.10
41,200
15.4K
0.4K
7.4x
0.2x
1% # 3%
2.1
90 Bi
28 Mi
179,912
4.6 - 3
531 Bi
433 Bi
122.8%
44.89%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 128,000 3.20 195,700
3.00 32,700 3.30 122,700
2.90 26,700 3.40 210,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.00 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0.10 8,900 8,900
09:12 3.20 0.10 2,000 10,900
09:15 3.10 0 100 11,000
09:16 3.20 0.10 23,000 34,000
09:32 3.20 0.10 1,200 35,200
09:43 3.20 0.10 900 36,100
10:10 3.20 0.10 800 36,900
10:20 3.10 0 2,300 39,200
10:21 3.20 0.10 300 39,500
10:36 3.20 0.10 500 40,000
10:57 3.20 0.10 200 40,200
11:10 3.20 0.10 800 41,000
11:17 3.20 0.10 200 41,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV255,407231,667353,599227,5091,068,182683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8227231,1241,54114,210-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 9,5694135771,23311,792-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,7604135771,23311,983-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản963,798832,255811,760671,724963,798704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ531,109460,045439,963300,504531,109334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu432,690372,210371,797371,220432,690369,987370,276360,726326,913321,353320,823

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017-375 tỷ0 tỷ375 tỷ749 tỷ1124 tỷ1499 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ321 tỷ643 tỷ964 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |