Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.30
0.10
(3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.40
3.20
178,600
15.4K
0.4K
6.3x
0.2x
1% # 3%
1.9
76 Bi
28 Mi
172,139
4.6 - 2.3
531 Bi
433 Bi
122.8%
44.89%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 21,900 3.30 200
3.10 62,800 3.40 98,500
3.00 21,100 3.50 105,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.20 (2.40) 23.2%
ACV 97.40 (0.70) 22.1%
MCH 116.10 (0.10) 13.6%
MVN 61.90 (-1.40) 7.6%
BSR 19.80 (0.40) 5.6%
VEA 38.10 (0.10) 5.5%
FOX 73.00 (-0.80) 4.9%
VEF 185.90 (0.80) 3.8%
SSH 92.00 (2.40) 3.6%
PGV 19.10 (0.10) 2.3%
MSR 22.20 (1.30) 2.1%
DNH 47.80 (0.00) 2.0%
QNS 49.30 (0.40) 1.8%
VSF 27.70 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 0.10 300 300
09:27 3.30 0.10 2,500 2,800
09:31 3.30 0.10 1,000 3,800
10:25 3.20 0 1,200 5,000
10:33 3.20 0 1,000 6,000
10:35 3.20 0 12,100 18,100
10:41 3.20 0 87,900 106,000
10:59 3.20 0 4,600 110,600
11:19 3.30 0.10 1,000 111,600
13:39 3.30 0.10 1,000 112,600
13:45 3.30 0.10 700 113,300
14:10 3.30 0.10 300 113,600
14:12 3.30 0.10 7,000 120,600
14:14 3.30 0.10 100 120,700
14:24 3.30 0.10 54,800 175,500
14:25 3.30 0.10 200 175,700
14:27 3.40 0.20 200 175,900
14:34 3.30 0.10 2,400 178,300
14:39 3.30 0.10 300 178,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV255,407231,667353,599227,5091,068,182683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8227231,1241,54114,210-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 9,5694135771,23311,792-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,7604135771,23311,983-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản963,798832,255811,760671,724963,798704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ531,109460,045439,963300,504531,109334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu432,690372,210371,797371,220432,690369,987370,276360,726326,913321,353320,823

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017-375 tỷ0 tỷ375 tỷ749 tỷ1124 tỷ1499 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ321 tỷ643 tỷ964 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |