(pap)

23.10
-0.80
(-3.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
21.10
23.10
21.10
700
12.4K
0.0K
1,175x
1.9x
0% # 0%
4.4
4,700 Bi
200 Mi
1,024
30.4 - 13.5
4,212 Bi
2,480 Bi
169.9%
37.05%
164 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.10 400 24.00 1,000
23.00 100 26.00 300
21.40 200 26.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 21.10 -1.90 400 400
14:41 23 0 200 600
14:57 23.10 0.10 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0.32 (0) 0% -1.91 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế9,916-1,924-1,495-1,835-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế 9,916-1,924-1,495-1,835-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,916-1,924-1,495-1,835-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản6,692,0245,778,7464,640,9584,436,8354,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ4,212,3043,692,8882,553,1762,347,5572,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,479,7202,085,8582,087,7822,089,2772,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |