CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí (pai)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.70
0
11.6K
1.1K
8.5x
0.8x
7% # 10%
0.8
41 Bi
4 Mi
65
16.5 - 9.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 1,500 ATC 0
9.10 500 0.00 0
9.00 900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.07) 0% 2.90 (0.00) 0%
2018 85 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2019 95 (0.08) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 90 (0.09) 0% 3.70 (0.00) 0%
2021 98 (0.12) 0% 3.50 (0.00) 0%
2022 100 (0) 0% 3.60 (0) 0%
2023 90 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,45474,638118,52492,98580,32494,03974,61680,04370,85371,461
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0994,5674,8984,1373,4091,7362,3284,5422,7371,296
Lợi nhuận sau thuế 4,8313,6143,6893,3902,2658761,4973,5592,2301,296
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8313,6143,6893,3902,2658761,4973,5592,2301,296
Tổng tài sản73,37672,43292,66191,07273,37672,43292,66191,07282,82492,19561,76656,98960,08484,939
Tổng nợ24,24724,38444,47043,69024,24724,38444,47043,69036,91147,61316,64013,00419,54646,632
Vốn chủ sở hữu49,12948,04848,19147,38249,12948,04848,19147,38245,91344,58245,12643,98540,53838,307

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ39 tỷ78 tỷ118 tỷ157 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ27 tỷ53 tỷ80 tỷ106 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |