Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ode)

43.50
-0.30
(-0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.80
43.80
43.80
43.40
19,900
12.9K
0.3K
128.8x
3.4x
2% # 3%
0.4
438 Bi
10 Mi
23,559
45.7 - 42

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.50 300 43.80 300
43.40 200 43.90 100
43.30 400 44.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 43.70 -0.10 2,000 2,000
09:24 43.70 -0.10 500 2,500
10:21 43.60 -0.20 300 2,800
10:22 43.40 -0.40 700 3,500
10:24 43.50 -0.30 700 4,200
10:25 43.40 -0.40 1,300 5,500
10:30 43.40 -0.40 500 6,000
11:10 43.60 -0.20 3,400 9,400
11:11 43.60 -0.20 300 9,700
11:12 43.70 -0.10 2,300 12,000
11:16 43.70 -0.10 500 12,500
13:18 43.50 -0.30 300 12,800
13:19 43.60 -0.20 500 13,300
13:20 43.60 -0.20 400 13,700
13:28 43.60 -0.20 500 14,200
13:29 43.50 -0.30 600 14,800
14:10 43.60 -0.20 1,600 16,400
14:33 43.50 -0.30 1,700 18,100
14:34 43.50 -0.30 500 18,600
14:43 43.50 -0.30 1,300 19,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 49.50 (0.05) 0% 2.54 (0.00) 0%
2023 147.22 (0) 0% 10.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV50,15086,800133,545125,08049,49896,138
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3104,97610,18416,0322,9533,137
Lợi nhuận sau thuế 5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8273,3607,73912,8012,5372,508
Tổng tài sản165,898175,605140,241134,054165,898175,605140,241110,840
Tổng nợ36,81849,88622,26019,53436,81849,88622,260100,659
Vốn chủ sở hữu129,079125,720117,981114,520129,079125,720117,98110,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |