CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang (nue)

9.80
-0.10
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.80
9.80
9.80
800
12.0K
1.1K
9.3x
0.8x
5% # 9%
1.9
59 Bi
6 Mi
1,857
11.8 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 200 9.90 100
9.50 1,000 10.00 1,000
9.10 200 11.30 40,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:15 9.80 -0.20 200 200
14:17 9.80 -0.20 500 700
14:47 9.80 -0.20 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 157 (0.17) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 180 (0.20) 0% 7.23 (0.01) 0%
2019 199.50 (0.21) 0% 6.24 (0.01) 0%
2020 201.50 (0.20) 0% 5.56 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 5.69 (0) 0%
2023 187 (0) 0% 5.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV227,046233,919223,929183,773195,691205,413
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1398,0977,7407,0997,0787,840
Lợi nhuận sau thuế 6,4446,4196,1206,0756,0496,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4446,4196,1206,0756,0496,179
Tổng tài sản123,482137,821126,510109,304123,482137,821126,510109,304116,681121,881126,494117,572124,965126,964
Tổng nợ51,43366,12555,41638,86051,43366,12555,41638,86046,64852,29056,02348,63256,34262,024
Vốn chủ sở hữu72,04871,69771,09470,44572,04871,69771,09470,44570,03369,59170,47168,93968,62364,940

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ78 tỷ156 tỷ234 tỷ312 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ47 tỷ93 tỷ140 tỷ187 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |