CTCP Cấp nước Nhơn Trạch (ntw)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.50
19.50
0
16.6K
1.1K
18.6x
1.2x
5% # 6%
0.9
195 Bi
10 Mi
1,225
23.7 - 14.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.80 1,000 22.00 200
16.60 100 22.10 2,000
0.00 0 22.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.80 (-1.00) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 57.10 (-0.90) 7.6%
VEA 38.30 (-0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 207.20 (-4.00) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.10) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143.10 (0.15) 0% 20.12 (0.02) 0%
2018 166.78 (0.16) 0% 16.03 (0.02) 0%
2019 167.73 (0.16) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 172.75 (0.16) 0% 0.02 (0.01) 81%
2021 168.45 (0.16) 0% 0.01 (0.02) 128%
2022 168.77 (0) 0% 10.36 (0) 0%
2023 160.56 (0) 0% 9.67 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV167,047147,532153,525162,139160,359163,894
Tổng lợi nhuận trước thuế12,14910,60210,48616,85113,29114,778
Lợi nhuận sau thuế 10,4879,0129,08615,26512,13312,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,4879,0129,08615,26512,13312,467
Tổng tài sản193,919185,632185,982212,015193,919185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306
Tổng nợ27,58818,61416,78339,00227,58818,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,868
Vốn chủ sở hữu166,331167,018169,199173,014166,331167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ56 tỷ111 tỷ167 tỷ223 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ66 tỷ131 tỷ197 tỷ262 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |