CTCP Cấp nước Nhơn Trạch (ntw)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
0
16.7K
0.9K
21.8x
1.2x
5% # 5%
1.6
196 Bi
10 Mi
1,121
20.9 - 14.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.20 7,800 19.20 9,400
18.10 2,500 19.60 1,000
18.00 2,000 19.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143.10 (0.15) 0% 20.12 (0.02) 0%
2018 166.78 (0.16) 0% 16.03 (0.02) 0%
2019 167.73 (0.16) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 172.75 (0.16) 0% 0.02 (0.01) 81%
2021 168.45 (0.16) 0% 0.01 (0.02) 128%
2022 168.77 (0) 0% 10.36 (0) 0%
2023 160.56 (0) 0% 9.67 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,532153,525162,139160,359163,894
Tổng lợi nhuận trước thuế10,60210,48616,85113,29114,778
Lợi nhuận sau thuế 9,0129,08615,26512,13312,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,0129,08615,26512,13312,467
Tổng tài sản185,632185,982212,015192,812185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306179,675
Tổng nợ18,61416,78339,00222,21318,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,86819,445
Vốn chủ sở hữu167,018169,199173,014170,598167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438160,230


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |