CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An (ntf)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
15.4K
0.4K
50x
1.3x
2% # 3%
1.4
120 Bi
6 Mi
33
40.0 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 91.30 (-1.40) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.70 (-1.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.25) 0% 15.04 (0.00) 0%
2020 307.51 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2021 225.78 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0) 0% 1.98 (0) 0%
2023 223.96 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV196,250213,312179,950214,358247,039
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0767,7622,4063,1412,910
Lợi nhuận sau thuế 2,4196,1201,9782,4582,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4196,1201,9782,4582,268
Tổng tài sản136,233135,044126,079138,331136,233135,044126,079138,331140,502176,130158,152169,517
Tổng nợ43,93844,55541,26855,49743,93844,55541,26855,49759,89990,12580,34094,818
Vốn chủ sở hữu92,29590,48884,81282,83492,29590,48884,81282,83480,60386,00577,81274,699

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720160 tỷ82 tỷ165 tỷ247 tỷ329 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720160 tỷ45 tỷ90 tỷ135 tỷ180 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |