CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 (ntb)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.8
16 Bi
40 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.85 (0.00) 26.0%
IJC 13.25 (0.05) 14.8%
TCM 46.25 (0.65) 13.8%
AAA 8.40 (0.00) 9.5%
TNG 24.50 (0.30) 8.1%
PGS 33.00 (-0.90) 5.0%
VGS 31.50 (0.20) 4.9%
TDC 10.35 (0.05) 3.1%
IDJ 5.90 (0.00) 3.0%
PVC 10.50 (0.20) 2.5%
SHN 6.40 (0.30) 2.3%
NVT 7.89 (-0.11) 2.1%
SRC 24.00 (-0.80) 2.1%
VNF 15.00 (0.20) 1.4%
DQC 12.65 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 1,151.52 (0.32) 0% 154.43 (0.04) 0%
2011 528.39 (0.34) 0% 61.79 (0.00) 0%
2012 583.88 (0.33) 0% 50.40 (-0.07) -0%
2016 0 (0.01) 0% 0 (-0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV-2,816-2,816-9,356-8,0418,90029,41270,408193,144329,104343,868315,940
Tổng lợi nhuận trước thuế-446,348-41,929-37,926-36,926-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,08045157,723
Lợi nhuận sau thuế -446,348-41,929-37,926-36,926-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,39138,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-446,348-41,929-37,926-36,926-563,130-283,753-338,169-397,521-218,202-224,668-325,923-67,080-1,15138,887
Tổng tài sản1,484,2791,913,9371,918,8861,918,9491,484,2791,916,6022,962,7723,492,6523,478,7893,499,2563,745,1603,180,2892,413,8462,104,818
Tổng nợ3,340,1143,323,4243,286,4443,248,5813,340,1143,209,3083,971,7244,163,4353,752,0523,559,3513,577,4272,666,6751,894,7971,546,357
Vốn chủ sở hữu-1,855,835-1,409,487-1,367,558-1,329,632-1,855,835-1,292,706-1,008,952-670,784-273,263-60,095167,733513,615519,049558,461


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |