CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

17.80
0.80
(4.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17.80
17
200
10.5K
0.7K
24.6x
1.6x
3% # 7%
2.9
966 Bi
57 Mi
2,643
18.8 - 6.5
865 Bi
598 Bi
144.8%
40.85%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 100 17.80 200
0 18.00 1,000
0.00 0 19.50 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 17.80 0.80 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 12.46 (0.01) 0%
2018 0 (0.38) 0% 12.69 (0.01) 0%
2019 408.03 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2020 449.39 (0.45) 0% 13.30 (0.01) 0%
2021 472.63 (0.46) 0% 0.00 (0.02) 1,383%
2022 494.44 (0.47) 0% 14.15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV199,637185,252156,692164,406552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
Tổng lợi nhuận trước thuế11,32315,8489,53912,45518,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
Lợi nhuận sau thuế 9,05412,6727,6289,95915,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,05412,6727,6289,95915,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Tổng tài sản1,463,0121,437,9221,374,5371,437,3381,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Tổng nợ865,393849,352783,624854,051854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
Vốn chủ sở hữu597,620588,569590,913583,288583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |