CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
11.2K
0.9K
8.9x
0.7x
6% # 8%
0.6
138 Bi
17 Mi
148
12.9 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 74.01 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2018 79.66 (0.08) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 84.07 (0.09) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 92.78 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 104.48 (0.11) 0% 0.00 (0.01) 456%
2022 115.03 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2023 121.60 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,85835,65829,64832,694129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,121
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9476,6713,9962,88016,60914,1839,0888,4327,9247,1755,8783,7622,308807
Lợi nhuận sau thuế 4,7525,3043,1882,29613,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7525,3043,1882,29613,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Tổng tài sản256,292250,672243,153248,972248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542
Tổng nợ63,49762,62949,26457,57957,57762,99467,34877,60560,93756,23564,68363,972104,93071,940
Vốn chủ sở hữu192,794188,042193,890191,393190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |