CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (nos)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.4
16 Bi
20 Mi
2,212
1.3 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87.51 (0.14) 0% 0 (-0.16) 0%
2018 126.10 (0.30) 0% 0 (-0.34) 0%
2019 211.29 (0.29) 0% 0 (-0.28) 0%
2020 83.05 (0.22) 0% 0 (-0.24) 0%
2021 162.75 (0.25) 0% 0 (-0.11) 0%
2022 198.90 (0.37) 0% 0 (-0.24) 0%
2023 152.54 (0.07) 0% 0 (-0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,48147,26643,60847,634168,221371,281246,212220,050286,722304,610138,433139,277277,857251,612
Tổng lợi nhuận trước thuế-36,301-154,317-50,594-121,562-299,151-247,236-113,115-236,116-282,483-336,214-158,571-340,094-577,611-476,643
Lợi nhuận sau thuế -36,301-154,317-50,594-121,562-299,151-247,236-113,115-236,116-282,483-336,214-158,571-340,095-578,033-476,744
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-36,301-154,317-50,594-121,562-299,151-247,236-113,115-236,116-282,483-336,214-158,571-340,095-578,033-476,744
Tổng tài sản382,906439,123474,903512,216513,144649,620767,283878,2021,106,8421,349,5221,652,9451,702,8762,549,1332,902,984
Tổng nợ5,434,4805,454,3955,335,8595,315,1725,323,5065,160,8315,031,2585,029,0615,014,7484,983,7444,950,9534,842,3135,357,5975,122,694
Vốn chủ sở hữu-5,051,574-5,015,273-4,860,956-4,802,956-4,810,362-4,511,211-4,263,975-4,150,859-3,907,906-3,634,222-3,298,008-3,139,438-2,808,464-2,219,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |