CTCP Cấp nước Ninh Thuận (nnt)

54.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.50
54.30
54.50
54.30
400
28.0K
7.6K
7.2x
1.9x
19% # 27%
2.2
517 Bi
9 Mi
413
64.3 - 30

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.80 100 55.00 1,000
52.50 500 59.50 100
52.10 100 60.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 54.50 0 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 139.03 (0.13) 0% 22.80 (0.02) 0%
2018 142.79 (0.15) 0% 22.74 (0.04) 0%
2019 164.06 (0.17) 0% 41.63 (0.05) 0%
2020 177.32 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%
2021 193.13 (0.18) 0% 40.16 (0.05) 0%
2022 191.26 (0) 0% 42.20 (0) 0%
2023 198.32 (0) 0% 44.55 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV200,538193,704183,497183,752166,928
Tổng lợi nhuận trước thuế81,09568,20857,91057,74254,176
Lợi nhuận sau thuế 72,03259,42950,36952,70547,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,03259,42950,36952,70547,024
Tổng tài sản380,310366,348372,615392,369380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214403,152
Tổng nợ114,623127,395160,219196,912114,623127,395160,219196,912215,019230,720230,965256,492279,487294,332
Vốn chủ sở hữu265,687238,953212,396195,457265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886118,238112,728108,820


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |