CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn (nls)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.80
4.80
4.80
0
13.8K
1.9K
2.6x
0.3x
6% # 14%
0
24 Bi
5 Mi
0
4.8 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 700 ATC 0
5.00 200 0.00 0
4.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.40 (-2.10) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.11) 0% 3.28 (0.00) 0%
2019 130 (0.13) 0% 4.90 (0.01) 0%
2020 135 (0.14) 0% 5.44 (0.01) 0%
2021 145 (0.15) 0% 6.60 (0.01) 0%
2022 150 (0) 0% 9.60 (0) 0%
2023 152 (0) 0% 9.29 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV141,299146,023145,425138,540132,922
Tổng lợi nhuận trước thuế12,02610,87111,7447,4906,380
Lợi nhuận sau thuế 9,3628,5579,3796,4345,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,3628,5579,3796,4345,020
Tổng tài sản152,162162,349150,516145,544152,162162,349150,516145,544165,901445,034343,084339,166193,611194,175
Tổng nợ82,81396,37185,60486,63782,81396,37185,60486,637108,81076,36045,12341,51152,02830,353
Vốn chủ sở hữu69,34965,97764,91158,90669,34965,97764,91158,90657,092368,673297,961297,655141,583163,822

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ49 tỷ97 tỷ146 tỷ195 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ138 tỷ276 tỷ415 tỷ553 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |