Công ty cổ phần May Nam Định (njc)

17.80
1.80
(11.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
17.80
17.80
17.80
100
23.5K / 14.8K
2.1K / 1.3K
8.5x / 13.4x
0.8x / 1.2x
2% # 9%
1.7
53 Bi
5 Mi / 5Mi
588
19.6 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 600 17.80 200
0 17.90 400
0.00 0 18.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:49 17.80 1.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 300 (0.42) 0% 0.02 (0.01) 56%
2021 300 (0.34) 0% 0.02 (0.01) 80%
2022 350 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 400 (0) 0% 10.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV804,895524,132562,475342,753415,528253,183
Tổng lợi nhuận trước thuế14,8107,97526,26615,02014,10517,651
Lợi nhuận sau thuế 11,8976,29920,91611,95811,19814,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,8976,29920,91611,95811,19814,268
Tổng tài sản414,681288,912284,325272,338367,056414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
Tổng nợ344,285215,223224,815219,616274,676344,285215,223224,815219,616161,053135,961103,384
Vốn chủ sở hữu70,39673,68959,51052,72292,38070,39673,68959,51052,72251,52548,42445,138

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ268 tỷ537 tỷ805 tỷ1073 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ123 tỷ246 tỷ370 tỷ493 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |