CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền (ngc)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.6
4 Bi
2 Mi
26
2.4 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 245.07 (0.21) 0% 3.75 (0.00) 0%
2018 243.22 (0.18) 0% 3.09 (0.00) 0%
2019 225.15 (0.13) 0% 3.97 (-0.02) -0%
2020 19.96 (0.02) 0% 1.08 (-0.02) -2%
2021 453.11 (0.18) 0% 40.79 (0.01) 0%
2022 526.87 (0.08) 0% 38.81 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV13,4852,98354,03113,62484,122175,70517,982134,529179,504210,348222,238238,888258,136172,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,341-1,208-284-1,116-6,1068,114-16,907-15,5851,5246912,6202,36412,0263,647
Lợi nhuận sau thuế -2,341-1,208-590-1,116-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,341-1,208-590-1,116-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Tổng tài sản133,101154,594153,450144,008127,022153,98947,80979,060107,316106,641104,190109,114111,997107,345
Tổng nợ138,265157,416155,065145,033133,343153,89855,83370,17682,84783,40581,48386,85389,21390,445
Vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025-6,32191-8,0238,88424,46923,23522,70722,26022,78416,900


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |