CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền (ngc)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
-0.2
5 Bi
2 Mi
1,151
2.4 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 245.07 (0.21) 0% 3.75 (0.00) 0%
2018 243.22 (0.18) 0% 3.09 (0.00) 0%
2019 225.15 (0.13) 0% 3.97 (-0.02) -0%
2020 19.96 (0.02) 0% 1.08 (-0.02) -2%
2021 453.11 (0.18) 0% 40.79 (0.01) 0%
2022 526.87 (0.08) 0% 38.81 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV13,4852,98354,03113,62484,122175,70517,982134,529179,504210,348222,238238,888258,136172,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,341-1,208-284-1,116-6,1068,114-16,907-15,5851,5246912,6202,36412,0263,647
Lợi nhuận sau thuế -2,341-1,208-590-1,116-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,341-1,208-590-1,116-6,4128,114-16,907-15,5851,5246913,1191,8139,4682,757
Tổng tài sản133,101154,594153,450144,008127,022153,98947,80979,060107,316106,641104,190109,114111,997107,345
Tổng nợ138,265157,416155,065145,033133,343153,89855,83370,17682,84783,40581,48386,85389,21390,445
Vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025-6,32191-8,0238,88424,46923,23522,70722,26022,78416,900

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-92 tỷ0 tỷ92 tỷ183 tỷ275 tỷ367 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-54 tỷ0 tỷ54 tỷ108 tỷ162 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |