CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

7.30
0.30
(4.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7.10
7.30
7.10
128,100
11.9K
0.6K
12.2x
0.6x
3% # 5%
1.5
288 Bi
41 Mi
100,918
8.2 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 1,000 7.30 7,400
7.10 11,500 7.40 3,400
7.00 2,900 7.50 11,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 0.30 10,000 10,000
09:17 7.20 0.30 2,100 12,100
09:19 7.20 0.30 100 12,200
09:21 7.20 0.30 200 12,400
09:24 7.20 0.30 1,400 13,800
09:28 7.30 0.40 3,900 17,700
09:29 7.30 0.40 600 18,300
10:10 7.10 0.20 1,000 19,300
10:19 7.10 0.20 2,000 21,300
10:23 7.10 0.20 1,000 22,300
11:10 7.10 0.20 500 22,800
13:10 7.20 0.30 200 23,000
13:17 7.10 0.20 1,000 24,000
13:28 7.10 0.20 2,300 26,300
13:35 7.10 0.20 300 26,600
13:37 7.10 0.20 2,900 29,500
13:45 7.20 0.30 100 29,600
13:46 7.20 0.30 200 29,800
13:50 7.20 0.30 3,700 33,500
13:55 7.20 0.30 1,500 35,000
13:59 7.20 0.30 3,200 38,200
14:10 7.20 0.30 32,100 70,300
14:12 7.20 0.30 11,100 81,400
14:14 7.20 0.30 11,700 93,100
14:23 7.30 0.40 9,400 102,500
14:24 7.30 0.40 1,000 103,500
14:27 7.30 0.40 4,700 108,200
14:30 7.30 0.40 8,700 116,900
14:35 7.30 0.40 2,000 118,900
14:44 7.30 0.40 4,300 123,200
14:45 7.30 0.40 1,400 124,600
14:52 7.30 0.40 3,400 128,000
14:55 7.30 0.40 100 128,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,92830,10418,87414,04686,95172,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429
Tổng lợi nhuận trước thuế7,35413,8754,4663,24828,9435,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880
Lợi nhuận sau thuế 6,52211,0013,4582,44123,4223,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,52211,0013,4602,44123,4243,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880
Tổng tài sản726,697734,019716,407717,137726,697729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,321
Tổng nợ244,418258,262251,912256,100244,418271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,588
Vốn chủ sở hữu482,279475,757464,495461,037482,279458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,733

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-85 tỷ0 tỷ85 tỷ170 tỷ254 tỷ339 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ442 tỷ883 tỷ1325 tỷ1766 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |