CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.30
6.90
277,100
11.9K
0.6K
13.4x
0.7x
3% # 5%
1.4
316 Bi
41 Mi
102,328
8.2 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 2,300 7.10 21,100
6.90 5,500 7.20 12,300
6.80 12,000 7.30 29,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-5.10) 23.2%
ACV 96.50 (-2.10) 22.1%
MCH 109.00 (-6.20) 13.6%
MVN 58.30 (-3.50) 7.6%
BSR 19.90 (0.10) 5.6%
VEA 38.20 (-0.20) 5.5%
FOX 71.50 (-2.30) 4.9%
VEF 181.70 (-5.60) 3.8%
SSH 88.20 (-3.10) 3.6%
PGV 18.85 (-0.25) 2.3%
MSR 20.70 (-2.30) 2.1%
DNH 47.80 (0.00) 2.0%
QNS 48.80 (-0.40) 1.8%
VSF 27.30 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 0 200 200
09:11 7.10 0 10,000 10,200
09:13 7.30 0.20 45,700 55,900
09:14 7.30 0.20 9,100 65,000
09:15 7.30 0.20 1,000 66,000
09:16 7.30 0.20 1,800 67,800
09:20 7.30 0.20 1,000 68,800
09:21 7.30 0.20 18,400 87,200
09:25 7.20 0.10 500 87,700
09:26 7.20 0.10 1,000 88,700
09:27 7.20 0.10 1,000 89,700
09:29 7.20 0.10 100 89,800
09:36 7.20 0.10 200 90,000
09:40 7.10 0 40,000 130,000
09:45 7.10 0 100 130,100
10:10 7.10 0 10,000 140,100
10:12 7.10 0 500 140,600
10:16 7.10 0 10,000 150,600
10:17 7.10 0 100 150,700
10:23 7.10 0 4,700 155,400
10:25 7.10 0 200 155,600
10:31 7.10 0 100 155,700
10:34 7.10 0 5,000 160,700
10:48 7.10 0 2,000 162,700
10:49 7.10 0 600 163,300
10:50 7.10 0 100 163,400
10:59 7.10 0 3,600 167,000
11:10 7.10 0 200 167,200
11:27 7.10 0 1,900 169,100
13:10 7.10 0 3,100 172,200
13:22 7.10 0 700 172,900
13:45 7.10 0 100 173,000
13:46 7.10 0 100 173,100
13:56 7 -0.10 5,200 178,300
13:59 7 -0.10 4,900 183,200
14:10 7.10 0 100 183,300
14:14 7.10 0 4,700 188,000
14:19 7.10 0 7,400 195,400
14:21 7.10 0 200 195,600
14:22 7.10 0 1,000 196,600
14:23 7 -0.10 2,000 198,600
14:27 7 -0.10 15,000 213,600
14:29 7 -0.10 24,900 238,500
14:31 7 -0.10 1,600 240,100
14:34 6.90 -0.20 10,000 250,100
14:37 7 -0.10 14,500 264,600
14:38 7 -0.10 500 265,100
14:47 7 -0.10 2,000 267,100
14:49 7 -0.10 5,000 272,100
14:58 7 -0.10 5,000 277,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,92830,10418,87414,04686,95172,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429
Tổng lợi nhuận trước thuế7,35413,8754,4663,24828,9435,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880
Lợi nhuận sau thuế 6,52211,0013,4582,44123,4223,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,52211,0013,4602,44123,4243,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880
Tổng tài sản726,697734,019716,407717,137726,697729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,321
Tổng nợ244,418258,262251,912256,100244,418271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,588
Vốn chủ sở hữu482,279475,757464,495461,037482,279458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,733

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-85 tỷ0 tỷ85 tỷ170 tỷ254 tỷ339 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ442 tỷ883 tỷ1325 tỷ1766 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |