CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7
42,700
11.8K
0.5K
15.3x
0.6x
3% # 4%
1.9
292 Bi
41 Mi
205,386
8.8 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 5,000 7.20 4,700
7.00 30,600 7.30 5,000
6.90 40,000 7.40 14,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 7.10 -0.20 1,500 1,500
09:27 7 -0.30 5,000 6,500
10:10 7 -0.30 23,800 30,300
13:10 7.10 -0.20 400 30,700
13:22 7.10 -0.20 800 31,500
13:28 7.10 -0.20 200 31,700
13:39 7.10 -0.20 1,900 33,600
14:14 7.10 -0.20 1,000 34,600
14:21 7.10 -0.20 7,000 41,600
14:23 7.10 -0.20 100 41,700
14:35 7.10 -0.20 1,000 42,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,10418,87414,04619,74672,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429168,236
Tổng lợi nhuận trước thuế13,8754,4663,2483,6165,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế 11,0013,4582,4412,2833,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,0013,4602,4412,2833,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880-22,609
Tổng tài sản734,019716,407717,137729,996729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,3211,141,631
Tổng nợ258,262251,912256,100271,386271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,5881,071,018
Vốn chủ sở hữu475,757464,495461,037458,611458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,73370,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |