CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
10.7K
1.0K
7.1x
0.6x
7% # 9%
0.5
237 Bi
34 Mi
1
8.2 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 1,500 ATC 0
7.00 100 0.00 0
6.00 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.40 (-2.10) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV68,14572,90269,04167,622277,710270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Tổng lợi nhuận trước thuế-513,13612,99711,62037,74937,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế -33711,64411,65210,45733,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33711,64411,65210,45733,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản474,285486,142478,412470,675474,285481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ106,27998,632102,46692,148106,279113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu368,006387,511375,946378,527368,006368,070370,393387,824374,798369,663360,440

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920180 tỷ87 tỷ174 tỷ260 tỷ347 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ132 tỷ264 tỷ397 tỷ529 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |