CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
11.3K
0.8K
8.4x
0.6x
6% # 7%
0.2
237 Bi
34 Mi
2
8.2 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 2,200 ATC 0
7.10 2,000 0.00 0
6.40 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV72,90269,04167,62267,966270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Tổng lợi nhuận trước thuế13,13612,99711,620-6,33837,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế 11,64411,65210,457-5,61633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,64411,65210,457-5,61633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản486,142478,412470,675487,775481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ98,632102,46692,148119,251113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu387,511375,946378,527368,524368,070370,393387,824374,798369,663360,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |