Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

3.60
-0.60
(-14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4
4
3.60
9,800
4.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
2.1
56 Bi
16 Mi
4,533
7.1 - 3.6
881 Bi
65 Bi
1,348.4%
6.90%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 2,100 4.10 100
0 4.20 200
0.00 0 4.30 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:59 4 -0.20 100 100
13:41 3.80 -0.40 100 200
14:10 3.80 -0.40 500 700
14:12 3.80 -0.40 100 800
14:42 3.60 -0.60 9,000 9,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.04) 0% 59.10 (0.01) 0%
2019 1,600 (1.15) 0% 20.62 (-0.01) -0%
2020 1.75 (1.13) 64% 0 (0.00) 0%
2021 1,298 (1.45) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,750 (1.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,360 (0.33) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV376,947368,502327,379352,4531,425,2811,488,0521,316,6811,450,8691,128,3751,151,2211,040,953844,134753,402779,724
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,376-14,033-27,229-26,315-88,953-132,32416,06997,0682,080-8,94319,38346,77540,53322,697
Lợi nhuận sau thuế -21,706-14,704-26,783-26,329-89,522-132,93715,13383,8921,509-10,65413,99538,83735,30018,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-25,940-9,431-25,516-28,011-88,898-133,43414,22682,734696-11,67212,46237,59533,60117,234
Tổng tài sản945,8861,071,5581,035,9901,054,547945,8861,110,9101,285,6161,183,9251,128,3441,264,8141,402,2501,292,8831,006,252917,910
Tổng nợ880,582973,789927,623935,321880,582949,355994,130896,724923,6271,061,9611,177,3561,070,375812,800751,156
Vốn chủ sở hữu65,30497,769108,367119,22665,304161,555291,486287,201204,717202,853224,894222,508193,452166,753

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-540 tỷ0 tỷ540 tỷ1081 tỷ1621 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ446 tỷ891 tỷ1337 tỷ1783 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |