Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

5.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.30
5.30
5.30
2,900
6.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.7
83 Bi
16 Mi
5,650
7.1 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 1,000 5.30 5,400
5.10 100 5.40 2,000
5.00 600 5.90 12,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 5.30 -0.20 400 400
13:53 5.30 -0.20 100 500
13:54 5.30 -0.20 400 900
13:57 5.30 -0.20 500 1,400
14:38 5.30 -0.20 1,500 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.04) 0% 59.10 (0.01) 0%
2019 1,600 (1.15) 0% 20.62 (-0.01) -0%
2020 1.75 (1.13) 64% 0 (0.00) 0%
2021 1,298 (1.45) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,750 (1.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,360 (0.33) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV368,502327,379352,453410,2281,488,0521,316,6811,450,8691,128,3751,151,2211,040,953844,134753,402779,724
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,033-27,229-26,315-43,005-132,32416,06997,0682,080-8,94319,38346,77540,53322,697
Lợi nhuận sau thuế -14,704-26,783-26,329-43,227-132,93715,13383,8921,509-10,65413,99538,83735,30018,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,431-25,516-28,011-43,034-133,43414,22682,734696-11,67212,46237,59533,60117,234
Tổng tài sản1,071,5581,035,9901,054,5471,105,4131,110,9101,285,6161,183,9251,128,3441,264,8141,402,2501,292,8831,006,252917,910
Tổng nợ973,789927,623935,321956,504949,355994,130896,724923,6271,061,9611,177,3561,070,375812,800751,156
Vốn chủ sở hữu97,769108,367119,226148,909161,555291,486287,201204,717202,853224,894222,508193,452166,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |