CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

17.50
-0.80
(-4.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
17
17.50
16
11,600
15.6K
2.0K
8.6x
1.1x
11% # 13%
1.4
515 Bi
29 Mi
736
20 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 17.50 400
17.00 100 18.20 200
16.60 500 18.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 17 -1.30 700 700
09:23 17 -1.30 300 1,000
09:36 17 -1.30 500 1,500
09:38 16 -2.30 2,300 3,800
09:42 16.10 -2.20 2,000 5,800
09:43 16.10 -2.20 3,000 8,800
09:44 16 -2.30 500 9,300
09:47 16 -2.30 1,000 10,300
09:50 16 -2.30 200 10,500
10:47 17.50 -0.80 100 10,600
10:55 17 -1.30 100 10,700
10:58 17 -1.30 100 10,800
13:10 17.50 -0.80 100 10,900
13:35 17.50 -0.80 500 11,400
13:36 17.50 -0.80 100 11,500
14:54 17.50 -0.80 100 11,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 27.17 (0.04) 0%
2018 0 (0.17) 0% 32.52 (0.05) 0%
2019 178.57 (0.20) 0% 42.50 (0.06) 0%
2020 196 (0.19) 0% 43.50 (0.06) 0%
2021 213 (0.21) 0% 36.20 (0.05) 0%
2022 216 (0.22) 0% 44 (0.05) 0%
2023 218 (0.05) 0% 43 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,71156,58871,01061,028242,337225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,327
Tổng lợi nhuận trước thuế13,69614,98325,08618,13971,90366,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,103
Lợi nhuận sau thuế 11,29212,42620,80715,04559,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,29212,42620,80715,04559,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,803
Tổng tài sản548,145541,499561,018546,901548,145552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747
Tổng nợ88,33991,506101,391105,42088,339109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747
Vốn chủ sở hữu459,805449,993459,627441,480459,805442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ77 tỷ155 tỷ232 tỷ310 tỷ387 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ165 tỷ330 tỷ494 tỷ659 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |