CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
10.2K
0.0K
395x
0.8x
0% # 0%
-0.2
295 Bi
37 Mi
13
9 - 7.7
382 Bi
381 Bi
100.3%
49.94%
84 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 201.45 (0.21) 0% 0.02 (0) 0%
2019 244.14 (0.25) 0% 0.51 (0.00) 0%
2020 262.75 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 267.75 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 279.60 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 311.15 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,96983,96772,24476,622306,121281,942271,944254,038253,991209,160189,828184,117172,706146,727
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1843501,681-2,1204,3146,1151,43295780635-6202,7404,3324,854
Lợi nhuận sau thuế 9432801,345-1,6962,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9432801,345-1,6962,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776
Tổng tài sản762,763749,526767,924856,633857,134863,802848,179798,070769,814767,067790,430796,371781,998692,843
Tổng nợ381,862369,569387,002477,097477,558483,914472,610423,330395,777393,799417,189422,511526,431440,299
Vốn chủ sở hữu380,900379,957380,921379,536379,576379,888375,569374,740374,036373,268373,240373,860255,567252,545


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |