CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
10.2K
0.1K
90x
0.8x
0% # 1%
-0.1
303 Bi
37 Mi
15
9 - 7.7
360 Bi
382 Bi
94.4%
51.45%
111 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.20 (-0.60) 22.5%
ACV 94.40 (-0.30) 22.4%
MCH 119.00 (0.00) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.60 (0.00) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.50 (0.40) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.60 (0.60) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 201.45 (0.21) 0% 0.02 (0) 0%
2019 244.14 (0.25) 0% 0.51 (0.00) 0%
2020 262.75 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 267.75 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 279.60 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 311.15 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV84,56388,96983,96772,244329,743306,121281,942271,944254,038253,991209,160189,828184,117172,706
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1041,1843501,6814,3194,3146,1151,43295780635-6202,7404,332
Lợi nhuận sau thuế 8849432801,3453,4522,7654,8351,14570476927-6202,1133,379
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8849432801,3453,4522,7654,8351,14570476927-6202,1133,379
Tổng tài sản742,068762,763749,526767,924742,068857,134863,802848,179798,070769,814767,067790,430796,371781,998
Tổng nợ360,284381,862369,569387,002360,284477,558483,914472,610423,330395,777393,799417,189422,511526,431
Vốn chủ sở hữu381,784380,900379,957380,921381,784379,576379,888375,569374,740374,036373,268373,240373,860255,567

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-110 tỷ0 tỷ110 tỷ220 tỷ330 tỷ440 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014204 tỷ408 tỷ611 tỷ815 tỷ1019 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |