CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (nau)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
39.4K
0.5K
18.4x
0.2x
1% # 1%
1.9
33 Bi
4 Mi
216
11.1 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 67.50 (0.07) 0% 0.65 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 0.53 (0.00) 0%
2020 75.35 (0.09) 0% 0.58 (0.00) 0%
2021 100 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2022 112.60 (0) 0% 0.70 (0) 0%
2023 142 (0) 0% 1.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV162,603141,483121,46194,51665,398
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2931,887807698656
Lợi nhuận sau thuế 1,7991,509645601524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7991,509645601524
Tổng tài sản211,662181,338173,709170,077211,662181,338173,709170,077177,302179,90574,47962,60451,92652,343
Tổng nợ66,93267,45756,46749,85366,93267,45756,46749,85341,24536,72427,1316,3148,1363,680
Vốn chủ sở hữu144,730113,881117,242120,224144,730113,881117,242120,224136,057143,18147,34756,29143,79048,664


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |