CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (nac)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
12.3K
2.0K
0.5x
0.1x
4% # 16%
2.0
3 Bi
3 Mi
2
1.7 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.80 (-2.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 7.80 (0.01) 0%
2018 0 (0.23) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 0 (0.28) 0% 7 (0.01) 0%
2020 245 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2021 265.30 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 225 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2023 180 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV191,921254,497242,088260,855275,839
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3268,4218,2208,6578,566
Lợi nhuận sau thuế 5,5867,5267,0577,4487,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5867,5267,0577,4487,352
Tổng tài sản145,493154,989144,373140,906145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645122,307
Tổng nợ110,529118,157107,991103,788110,529118,157107,991103,788123,291121,166105,151110,881106,51982,706
Vốn chủ sở hữu34,96436,83136,38237,11834,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,12639,601

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ92 tỷ184 tỷ276 tỷ368 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ46 tỷ92 tỷ138 tỷ185 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |