CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

8.40
0.20
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.50
8.20
24,700
12.0K
0.8K
10.1x
0.7x
5% # 7%
1.9
830 Bi
100 Mi
24,053
13.2 - 7.7
343 Bi
1,196 Bi
28.7%
77.70%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 1,000 8.50 5,400
8.30 2,500 8.70 10,600
8.20 7,000 8.80 28,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 8.20 0.10 2,000 2,000
09:38 8.20 0.10 1,000 3,000
09:54 8.20 0.10 3,000 6,000
09:59 8.20 0.10 2,000 8,000
10:30 8.20 0.10 1,000 9,000
11:27 8.50 0.40 100 9,100
11:28 8.20 0.10 1,000 10,100
13:10 8.20 0.10 1,100 11,200
13:30 8.20 0.10 2,000 13,200
13:38 8.20 0.10 3,000 16,200
14:10 8.30 0.20 1,500 17,700
14:26 8.40 0.30 2,000 19,700
14:38 8.40 0.30 2,000 21,700
14:43 8.40 0.30 1,000 22,700
14:48 8.40 0.30 1,000 23,700
14:53 8.40 0.30 1,000 24,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.69) 0% 135 (0.12) 0%
2018 860 (0.74) 0% 150 (0.15) 0%
2019 900 (0.81) 0% 125 (0.10) 0%
2020 880.13 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 320 (0.30) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 350 (0.55) 0% 0 (0.05) 0%
2023 550 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV141,554147,297124,612157,150557,761525,677304,526513,186814,612744,167692,353401,786
Tổng lợi nhuận trước thuế27,03932,10012,04625,98585,73092,686-26,76476,681118,190151,669143,576128,078
Lợi nhuận sau thuế 23,12627,5149,97521,62471,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,12627,5149,97521,62471,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Tổng tài sản1,539,8041,513,9071,488,6591,471,5051,472,9901,468,0211,449,0941,499,0401,513,8171,507,4531,449,3531,674,9111,237,938
Tổng nợ343,335297,013298,356285,965287,143325,680334,694357,876356,080363,936320,300608,737214,791
Vốn chủ sở hữu1,196,4691,216,8951,190,3031,185,5401,185,8471,142,3411,114,4001,141,1641,157,7371,143,5171,129,0531,066,1741,023,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |