CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
12.2K
0.9K
12.2x
0.9x
6% # 7%
2.2
1,040 Bi
100 Mi
15,192
12 - 7.7
308 Bi
1,221 Bi
25.3%
79.83%
62 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 600 10.80 2,500
10.20 1,600 10.90 1,300
10.10 100 11.00 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.00 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.69) 0% 135 (0.12) 0%
2018 860 (0.74) 0% 150 (0.15) 0%
2019 900 (0.81) 0% 125 (0.10) 0%
2020 880.13 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 320 (0.30) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 350 (0.55) 0% 0 (0.05) 0%
2023 550 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,457141,554147,297124,612600,921557,761525,677304,526513,186814,612744,167692,353401,786
Tổng lợi nhuận trước thuế28,59027,03932,10012,04699,77585,73092,686-26,76476,681118,190151,669143,576128,078
Lợi nhuận sau thuế 24,71823,12627,5149,97585,33371,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,71823,12627,5149,97585,33371,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Tổng tài sản1,529,6431,539,8041,513,9071,488,6591,529,6431,472,9901,468,0211,449,0941,499,0401,513,8171,507,4531,449,3531,674,9111,237,938
Tổng nợ308,456343,335297,013298,356308,456287,143325,680334,694357,876356,080363,936320,300608,737214,791
Vốn chủ sở hữu1,221,1871,196,4691,216,8951,190,3031,221,1871,185,8471,142,3411,114,4001,141,1641,157,7371,143,5171,129,0531,066,1741,023,146

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162014-280 tỷ0 tỷ280 tỷ561 tỷ841 tỷ1122 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620140 tỷ487 tỷ973 tỷ1460 tỷ1947 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |