CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (mtv)

16.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.30
16.30
16.30
0
18.3K
1.8K
9.0x
0.9x
8% # 10%
2.1
89 Bi
5 Mi
250
18.3 - 13.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 400 16.30 1,000
14.00 100 16.50 1,000
0.00 0 18.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 118 (0.11) 0% 16.40 (0.02) 0%
2020 117 (0.11) 0% 15.20 (0.01) 0%
2021 108 (0.11) 0% 10.36 (0.01) 0%
2022 107.50 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 108.80 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,080106,678107,327105,480114,398115,184112,961123,946144,818141,681
Tổng lợi nhuận trước thuế12,53611,03113,45511,34918,89225,91525,91320,54926,98525,993
Lợi nhuận sau thuế 9,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,23520,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,23520,267
Tổng tài sản118,299113,748114,414105,257118,299113,748114,414105,257120,637126,322125,070125,304141,267153,302
Tổng nợ19,60416,37414,80110,14319,60416,37414,80110,14321,90524,25620,01930,42123,76932,747
Vốn chủ sở hữu98,69697,37399,61395,11498,69697,37399,61395,11498,732102,066105,05194,883117,498120,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |