CTCP Vật tư - TKV (mts)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
0
11.5K
0.8K
12.4x
0.8x
2% # 7%
1.5
140 Bi
15 Mi
606
14.0 - 8.2
419 Bi
172 Bi
244.1%
29.06%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.20 2,000
0 9.30 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,349.58 (3.34) 0% 22.80 (0.01) 0%
2018 3,517.39 (4.00) 0% 10.91 (0.01) 0%
2019 3,391.18 (4.15) 0% 14.22 (0.01) 0%
2020 3,943.26 (3.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,485.77 (3.95) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,753.36 (5.40) 0% 0 (0.02) 0%
2023 4,695.20 (1.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV862,9451,099,1011,093,0091,156,7534,340,7745,401,9413,948,6903,223,2224,151,1123,996,5223,340,8893,207,9724,570,2464,015,324
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8194,8285,1121,13419,41820,25421,52218,20517,99613,11915,33433,12029,89421,872
Lợi nhuận sau thuế 3,0563,2354,09079615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0563,2354,09079615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Tổng tài sản590,973764,423694,697625,554625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615944,436
Tổng nợ419,247595,752512,472447,463447,482726,289731,410727,016563,792764,421769,702682,706563,407792,455
Vốn chủ sở hữu171,726168,671182,225178,091178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208151,981


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |