CTCP Vật tư - TKV (mts)

9
0.40
(4.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
9
9
9
100
11.8K
1K
9x
0.8x
3% # 9%
1.1
135 Bi
15 Mi
1,261
14.0 - 8.2
401 Bi
176 Bi
227.6%
30.52%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 500 9.00 1,900
8.10 100 9.50 4,000
8.00 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.40 (-2.10) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 9 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,349.58 (3.34) 0% 22.80 (0.01) 0%
2018 3,517.39 (4.00) 0% 10.91 (0.01) 0%
2019 3,391.18 (4.15) 0% 14.22 (0.01) 0%
2020 3,943.26 (3.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,485.77 (3.95) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,753.36 (5.40) 0% 0 (0.02) 0%
2023 4,695.20 (1.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,025,969862,9451,099,1011,093,0094,081,0244,340,7745,401,9413,948,6903,223,2224,151,1123,996,5223,340,8893,207,9724,570,246
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8123,8194,8285,11219,57219,41820,25421,52218,20517,99613,11915,33433,12029,894
Lợi nhuận sau thuế 4,6163,0563,2354,09014,99615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6163,0563,2354,09014,99615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,317
Tổng tài sản577,769590,973764,423694,697577,763625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615
Tổng nợ401,427419,247595,752512,472401,421447,482726,289731,410727,016563,792764,421769,702682,706563,407
Vốn chủ sở hữu176,342171,726168,671182,225176,342178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ1797 tỷ3595 tỷ5392 tỷ7189 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ264 tỷ528 tỷ792 tỷ1057 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |