CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (mtl)

6.50
0.60
(10.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
6
6.50
6
1,200
10.0K
0.1K
46.4x
0.7x
1% # 1%
3.6
39 Bi
6 Mi
11,793
10.2 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 3,000 6.30 900
5.40 14,000 6.40 20,500
5.30 33,000 6.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 6 0.10 400 400
14:36 6 0.10 700 1,100
14:50 6.50 0.60 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10.51 (0.01) 0% -2.29 (-0.00) 0%
2018 9.15 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 0.34 (0) 0%
2020 11 (0.01) 0% 0.44 (0.00) 0%
2021 23.33 (0.02) 0% 1.12 (0.00) 0%
2022 25.03 (0) 0% 1.25 (0) 0%
2023 27.80 (0) 0% 0.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,94424,64526,90522,55410,0897,814
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0341,04530216729217
Lợi nhuận sau thuế 81683524115629217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81683524115629217
Tổng tài sản65,77164,97865,58961,97365,77164,97865,58961,97359,63459,47960,00761,07875,43175,968
Tổng nợ5,1535,1766,6223,2475,1535,1766,6223,2471,0641,2001,7463,10914,32914,293
Vốn chủ sở hữu60,61859,80258,96758,72660,61859,80258,96758,72658,57058,27858,26157,97061,10261,675

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ9 tỷ18 tỷ27 tỷ36 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ25 tỷ50 tỷ75 tỷ100 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |