CTCP MT Gas (mtg)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
8.6K
0.2K
47.6x
0.9x
0% # 2%
3.3
65 Bi
10 Mi
2,347
15.3 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 100 9.20 100
8.00 5,000 9.30 100
7.50 5,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 245.40 (0.23) 0% 2.50 (-0.02) -1%
2018 433 (0.29) 0% 12.50 (-0.00) -0%
2019 237 (0.19) 0% 3.60 (0.00) 0%
2020 120 (0.15) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2021 200 (0.19) 0% 3.50 (0.00) 0%
2022 220 (0.17) 0% 3.50 (0.03) 1%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV758,047169,713193,456154,830190,307292,745225,021280,437308,635463,997
Tổng lợi nhuận trước thuế1,86438,9801,119-3,5481,493-872-21,8444,0012,838-34,111
Lợi nhuận sau thuế 1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Tổng tài sản291,152122,11172,31067,027291,152122,11172,31067,02780,93392,058124,019245,092256,916264,298
Tổng nợ222,05254,38635,78931,623222,05254,38635,78931,62341,98254,59983,439126,531142,206150,785
Vốn chủ sở hữu69,10167,72536,52235,40369,10167,72536,52235,40338,95137,45940,580118,562114,709113,513


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |