CTCP MT Gas (mtg)

9.30
0.10
(1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.30
9.30
9.30
1,200
8.6K
0.2K
63.5x
1.3x
0% # 2%
1.2
86 Bi
10 Mi
424
13.5 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 100 9.30 400
8.20 100 9.50 100
8.10 200 9.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 9.30 -0.10 600 600
14:10 9.30 -0.10 600 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 245.40 (0.23) 0% 2.50 (-0.02) -1%
2018 433 (0.29) 0% 12.50 (-0.00) -0%
2019 237 (0.19) 0% 3.60 (0.00) 0%
2020 120 (0.15) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2021 200 (0.19) 0% 3.50 (0.00) 0%
2022 220 (0.17) 0% 3.50 (0.03) 1%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV758,047169,713193,456154,830190,307292,745225,021280,437308,635463,997
Tổng lợi nhuận trước thuế1,86438,9801,119-3,5481,493-872-21,8444,0012,838-34,111
Lợi nhuận sau thuế 1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Tổng tài sản291,152122,11172,31067,027291,152122,11172,31067,02780,93392,058124,019245,092256,916264,298
Tổng nợ222,05254,38635,78931,623222,05254,38635,78931,62341,98254,59983,439126,531142,206150,785
Vốn chủ sở hữu69,10167,72536,52235,40369,10167,72536,52235,40338,95137,45940,580118,562114,709113,513

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-264 tỷ0 tỷ264 tỷ528 tỷ792 tỷ1057 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ123 tỷ245 tỷ368 tỷ491 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |