CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (mtc)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
2.9K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.7
9 Bi
5 Mi
35
9.8 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 100 ATC 0
2.00 3,200 0.00 0
1.70 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 34 (0.04) 0% 0.70 (0.00) 0%
2018 34 (0.04) 0% 1.60 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.10 (0.00) 0%
2020 20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 17 (0.01) 0% -1 (-0.00) 0%
2022 15 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 24 (0) 0% 0.37 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,21020,1369,49918,16928,805
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,460169-3,328-1,418142
Lợi nhuận sau thuế -2,460169-3,328-1,41899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,460169-3,328-1,41899
Tổng tài sản17,23519,48118,04257,00517,23519,48118,04257,00558,23160,73959,97656,95456,93355,072
Tổng nợ2,4122,1989282,8932,4122,1989282,8932,6914,5414,5213,2023,3381,600
Vốn chủ sở hữu14,82317,28317,11454,11214,82317,28317,11454,11255,54056,19855,45553,75253,59553,472


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |