Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

18.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
20.50
20.50
18.40
34,400
11.1K
0.3K
57.0x
1.7x
2% # 3%
3.2
2,070 Bi
110 Mi
64,851
29.4 - 3.6
867 Bi
1,227 Bi
70.7%
58.60%
128 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 700 18.90 2,800
18.40 700 19.00 400
18.00 3,700 19.10 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.50 1.30 1,000 1,000
09:16 19 0.80 1,000 2,000
09:17 19.50 1.30 100 2,100
09:22 19.20 1 100 2,200
09:23 19.20 1 2,300 4,500
09:31 19 0.80 100 4,600
09:33 19 0.80 1,000 5,600
09:38 19 0.80 100 5,700
09:39 19.20 1 100 5,800
09:48 19.10 0.90 200 6,000
09:57 19 0.80 600 6,600
09:59 19 0.80 900 7,500
10:10 19 0.80 1,900 9,400
10:22 18.80 0.60 600 10,000
10:46 18.90 0.70 200 10,200
11:10 18.90 0.70 100 10,300
11:14 18.90 0.70 100 10,400
11:21 18.90 0.70 900 11,300
11:23 18.90 0.70 1,100 12,400
13:10 18.50 0.30 3,700 16,100
13:11 18.50 0.30 500 16,600
13:19 18.50 0.30 200 16,800
13:21 18.60 0.40 500 17,300
13:24 18.60 0.40 100 17,400
13:26 18.50 0.30 500 17,900
13:29 18.60 0.40 500 18,400
13:33 18.60 0.40 600 19,000
13:36 18.60 0.40 400 19,400
13:41 18.60 0.40 600 20,000
13:42 18.60 0.40 1,000 21,000
13:43 18.70 0.50 200 21,200
13:44 18.70 0.50 200 21,400
13:45 18.60 0.40 200 21,600
13:48 18.80 0.60 400 22,000
13:50 18.90 0.70 100 22,100
14:10 18.90 0.70 2,900 25,000
14:13 18.90 0.70 500 25,500
14:14 18.90 0.70 2,200 27,700
14:19 18.70 0.50 200 27,900
14:20 18.60 0.40 300 28,200
14:21 18.80 0.60 800 29,000
14:23 18.80 0.60 400 29,400
14:27 18.80 0.60 200 29,600
14:28 18.80 0.60 600 30,200
14:32 18.80 0.60 1,100 31,300
14:45 18.80 0.60 500 31,800
14:49 18.80 0.60 100 31,900
14:56 18.50 0.30 500 32,400
14:57 18.80 0.60 200 32,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,000 (1.34) 0% 120 (0.02) 0%
2017 1,900 (0.96) 0% 65 (-0.07) -0%
2018 1,350 (1.06) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 1,200 (1.24) 0% 15 (0.15) 1%
2021 1,400 (1.58) 0% 50 (0.00) 0%
2022 1,500 (1.36) 0% 25 (-0.02) -0%
2023 1,800 (0.28) 0% 15 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,514383,928367,444329,4261,463,3121,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,626
Tổng lợi nhuận trước thuế24,33537,25426,568-3,40384,754-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,104
Lợi nhuận sau thuế 24,18333,15324,659-5,19076,805-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,83618,27010,823-5,40736,522-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,253
Tổng tài sản2,093,3212,087,1862,053,4382,020,5262,093,3212,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,624
Tổng nợ866,620881,245880,874855,290866,620879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521
Vốn chủ sở hữu1,226,7021,205,9411,172,5641,165,2371,226,7021,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,103

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-538 tỷ0 tỷ538 tỷ1077 tỷ1615 tỷ2154 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014523 tỷ1045 tỷ1568 tỷ2090 tỷ2613 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |