Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

12.50
-2.10
(-14.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.50
14.50
12.50
231,500
11.0K
0.1K
96.2x
1.1x
1% # 1%
3.7
1,376 Bi
110 Mi
35,680
14.3 - 3.5
881 Bi
1,206 Bi
73.1%
57.78%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 12.50 3,600
0 12.70 10,900
0.00 0 12.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.60 (0.00) 25.0%
ACV 121.50 (0.10) 23.8%
MCH 216.70 (3.60) 14.2%
MVN 76.90 (0.20) 8.3%
BSR 20.30 (-0.20) 5.7%
FOX 107.50 (-2.20) 4.8%
VEA 39.70 (0.70) 4.7%
VEF 183.00 (-0.20) 2.7%
SSH 68.40 (-0.10) 2.3%
PGV 19.40 (0.05) 2.0%
VTP 170.00 (2.50) 1.9%
QNS 50.60 (0.00) 1.6%
VSF 34.80 (-0.20) 1.6%
DNH 41.00 (6.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.50 -2.10 231,500 231,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,000 (1.34) 0% 120 (0.02) 0%
2017 1,900 (0.96) 0% 65 (-0.07) -0%
2018 1,350 (1.06) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 1,200 (1.24) 0% 15 (0.15) 1%
2021 1,400 (1.58) 0% 50 (0.00) 0%
2022 1,500 (1.36) 0% 25 (-0.02) -0%
2023 1,800 (0.28) 0% 15 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV383,928367,444329,426363,5441,316,7631,347,7821,577,9291,242,9621,040,7001,059,785956,9611,339,5631,307,6261,152,040
Tổng lợi nhuận trước thuế37,25426,568-3,403-8,684-31,931-19,18414,642163,132-15,35310,113-69,81639,773160,10495,546
Lợi nhuận sau thuế 33,15324,659-5,190-13,154-43,871-30,713741154,932-26,728-6,071-76,64322,609129,65268,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,27010,823-5,407-9,271-25,828-11,148-5,05078,412-19,283-5,648-37,491-3,28287,25325,680
Tổng tài sản2,087,1862,053,4382,020,5262,075,3752,046,9432,049,9592,014,3431,993,6782,031,0092,028,2572,118,0432,152,8522,246,6242,063,308
Tổng nợ881,245880,874855,290910,202879,593822,709737,346678,881858,018763,242756,740700,075724,521721,185
Vốn chủ sở hữu1,205,9411,172,5641,165,2371,165,1731,167,3501,227,2511,276,9971,314,7971,172,9911,265,0151,361,3031,452,7771,522,1031,342,123


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |