CTCP Merufa (mrf)

23.90
-4.20
(-14.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.10
23.90
23.90
23.90
200
12.7K
0.8K
29.9x
1.9x
5% # 6%
3.0
162 Bi
7 Mi
67
44.7 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 32.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 23.90 -4.20 100 100
10:51 23.90 -4.20 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.08) 0% 2.54 (-0.00) -0%
2018 0 (0.10) 0% 2.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 6.50 (0.01) 0%
2020 120.90 (0.20) 0% 9.61 (0.01) 0%
2021 248.06 (0.29) 0% 17.06 (0.02) 0%
2022 296.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,477202,309284,974197,826108,024
Tổng lợi nhuận trước thuế7,01716,13029,94515,2028,354
Lợi nhuận sau thuế 5,40812,66623,72413,0126,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,40812,66623,72413,0126,675
Tổng tài sản115,264102,683164,580130,366115,264102,683164,580130,36696,40583,73877,79099,61088,42084,255
Tổng nợ28,69549,43670,04852,54828,69549,43670,04852,54824,81515,80810,55027,25728,52021,276
Vốn chủ sở hữu86,56993,24894,53277,81886,56993,24894,53277,81871,59167,93067,24072,35359,90162,978

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520140 tỷ95 tỷ190 tỷ285 tỷ380 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520140 tỷ51 tỷ103 tỷ154 tỷ205 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |