CTCP Tập đoàn Trường Tiền (mpt)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
10.8K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
3.0
10 Bi
17 Mi
46,809
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 170 (0.11) 0% 10.40 (0.00) 0%
2018 140 (0.12) 0% 11.20 (0.03) 0%
2019 721.50 (0.16) 0% 27.10 (0.00) 0%
2020 190 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 40.80 (0) 0% 0.09 (-0.00) -2%
2023 6.80 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,67613,941163,478116,218105,744119,94390,72943,127
Tổng lợi nhuận trước thuế-126-160-109-722-1,110-1,628240-1,0413,30933,2455,2737,95216,6623,825
Lợi nhuận sau thuế -126-160-109-2,155-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0296,06012,6522,966
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-126-160-109-2,155-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0295,82012,4882,699
Tổng tài sản195,759196,090196,447196,556196,556197,140207,561214,536222,996262,472239,608320,981229,055204,768
Tổng nợ11,85112,05512,25212,25212,25210,29319,08526,14533,48675,43378,887146,103107,54475,909
Vốn chủ sở hữu183,909184,035184,195184,304184,304186,847188,475188,390189,510187,039160,720174,879121,511128,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |