Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

29.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
29.90
29.90
29.90
0
25.6K
4.3K
7.0x
1.2x
3% # 17%
1.0
598 Bi
20 Mi
390
36 - 22.1
2,644 Bi
512 Bi
516.6%
16.22%
340 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 29.90 100
0 30.20 2,600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,500 (4.23) 0% 74.80 (0.06) 0%
2018 3,500 (4.92) 0% 74 (0.07) 0%
2019 3,500 (4.85) 0% 74 (0.06) 0%
2020 2,700 (4.03) 0% 42.40 (0.03) 0%
2021 2,166 (3.09) 0% 37.30 (0.01) 0%
2022 2,700 (4.61) 0% 49 (0.16) 0%
2023 2,700 (0.93) 0% 53 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,402,0871,305,5941,070,955877,0864,655,7233,751,9184,578,4053,088,0394,029,7544,854,3994,920,1154,229,6824,233,3514,433,111
Tổng lợi nhuận trước thuế57,30856,83128,85616,140159,13557,385186,69728,56756,50896,06499,62586,34779,930143,894
Lợi nhuận sau thuế 47,10346,90722,45111,333127,79433,491144,8179,50134,85860,52967,94158,38452,540115,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,15731,94713,3868,66985,16031,742105,11910,89949,28448,87359,14752,82152,21189,029
Tổng tài sản3,155,9312,988,4232,897,2032,589,7693,155,9312,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,885
Tổng nợ2,644,0882,520,1972,437,6192,132,3722,644,0882,259,5422,509,6892,418,2332,350,9342,867,0372,940,3362,726,1802,313,3992,300,809
Vốn chủ sở hữu511,843468,226459,584457,397511,843447,701462,471362,516387,164403,227429,608397,223394,272435,076

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1636 tỷ3273 tỷ4909 tỷ6546 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1014 tỷ2027 tỷ3041 tỷ4054 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |