CTCP Masan MeatLife (mml)

23.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.70
23.70
23.80
23.60
4,500
13.3K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
2.4
7,858 Bi
327 Mi
25,658
38.8 - 23.2
8,012 Bi
4,359 Bi
183.8%
35.24%
306 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.70 800 24.00 200
23.60 1,700 24.20 1,300
23.50 2,000 24.40 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 23.70 -0.30 500 500
09:46 23.60 -0.40 100 600
09:49 23.60 -0.40 800 1,400
09:50 23.60 -0.40 200 1,600
09:55 23.60 -0.40 100 1,700
10:10 23.60 -0.40 500 2,200
10:16 23.60 -0.40 400 2,600
10:17 23.60 -0.40 100 2,700
10:21 23.60 -0.40 100 2,800
10:24 23.60 -0.40 100 2,900
13:10 23.70 -0.30 500 3,400
13:49 23.70 -0.30 800 4,200
14:10 23.70 -0.30 300 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,540 (14.57) 0% 270 (0.37) 0%
2020 16,000 (17.04) 0% 200 (0.49) 0%
2021 21,000 (19.80) 0% 300 (1.25) 0%
2022 5,000 (4.82) 0% 500 (-0.24) -0%
2023 8,500 (1.61) 0% 0 (-0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,946,3071,799,2931,733,1691,793,7007,036,5894,821,89719,794,99017,038,06214,574,90114,832,73519,668,77825,958,090
Tổng lợi nhuận trước thuế25,477-34,804-44,440-105,833-541,754-236,0421,698,629680,343567,930335,893956,1812,286,154
Lợi nhuận sau thuế 19,532-32,313-47,164-106,436-539,854-233,7591,253,652492,202369,715232,158796,9561,969,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,013-30,977-42,767-67,885-385,507-145,2511,330,761263,341115,34895,570629,0441,538,230
Tổng tài sản12,371,01212,529,13612,629,69312,732,79712,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
Tổng nợ8,011,6358,189,2927,587,5707,649,1597,649,1597,722,8876,119,8679,494,2407,188,1995,600,7906,078,301
Vốn chủ sở hữu4,359,3764,339,8445,042,1245,083,6375,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |