Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.40
0
10.2K
0.1K
148x
0.7x
0% # 0%
0.5
1,051 Bi
142 Mi
52
7.5 - 3.9
1,121 Bi
1,445 Bi
77.6%
56.31%
67 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 7.30 100
0 7.40 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,151 (1.39) 0% 7.80 (0.01) 0%
2019 1,232 (1.36) 0% 8.20 (0.01) 0%
2020 1,163 (1.39) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,070 (1.22) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,074 (1.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 1,276 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV499,007326,236467,924321,7871,614,9541,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5531,9752,7521,4348,7148,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
Lợi nhuận sau thuế 1,7671,3612,3139276,3686,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7751,4762,4811,0366,7677,130-503505,8597,1015,3493549,981-27
Tổng tài sản2,565,9562,521,9232,514,1242,468,7742,565,9562,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Tổng nợ1,121,0361,073,8121,067,3741,022,1241,121,0361,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
Vốn chủ sở hữu1,444,9201,448,1111,446,7501,446,6491,444,9201,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-538 tỷ0 tỷ538 tỷ1077 tỷ1615 tỷ2154 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015587 tỷ1174 tỷ1760 tỷ2347 tỷ2934 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |