CTCP Minh Hữu Liên (mhl)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.30
3.30
0
1.5K
0K
0x
2.2x
0% # 0%
1.7
18 Bi
5 Mi
0
9.5 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.46) 0% 7 (0.01) 0%
2018 0 (0.43) 0% 7 (0.00) 0%
2019 0 (0.39) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 400 (0.43) 0% 5 (0.00) 0%
2021 400 (0.33) 0% 0.01 (-0.02) -486%
2022 600 (0.32) 0% 30 (0.03) 0%
2023 470 (0) 0% 26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1,023-2,16829,926331,903430,186386,799430,741433,522463,677463,709358,093444,074
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,523-1,763-6,799-12,524-35,903-24,3151,668-1,1475,3871,36415,7147,6472,7105,618
Lợi nhuận sau thuế -3,523-1,763-6,956-18,012-41,391-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,364
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,523-1,763-6,956-18,012-41,391-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,364
Tổng tài sản175,809162,741168,656172,202162,741200,728241,112240,922229,877199,094159,815180,399168,195168,001
Tổng nợ167,700131,976157,025153,615131,976169,121178,071176,015163,699136,10596,775128,057120,751121,363
Vốn chủ sở hữu8,10830,76411,63118,58730,76431,60763,04164,90766,17962,99063,03952,34247,44446,638


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |