CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

46.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.50
44.60
46.50
44.60
600
24.7K
1.9K
24.3x
1.9x
4% # 8%
3.0
1,116 Bi
24 Mi
3,438
48.5 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.70 600 46.50 2,400
44.60 1,000 46.70 1,000
44.50 600 46.80 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 143.00 (0.30) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 21.00 (0.40) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.10 (0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.20 (-2.70) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 44.60 -1.90 500 500
10:10 46.50 0 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.10 (0.04) 0% 23.17 (0.03) 0%
2018 69.31 (0.17) 0% 30.45 (0.11) 0%
2019 89.27 (0.14) 0% 42.55 (0.08) 0%
2020 93.77 (0.11) 0% 42.98 (0.06) 0%
2021 95.22 (0.07) 0% 0.02 (0.04) 208%
2022 102.15 (0.08) 0% 35.24 (0.05) 0%
2023 118.47 (0.02) 0% 43.42 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,06322,84724,38321,35493,648154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,833
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3437,51927,52213,38757,44256,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,425
Lợi nhuận sau thuế 9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Tổng tài sản1,210,0751,212,9511,278,9851,289,9641,206,9371,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682
Tổng nợ615,794627,762699,037691,068615,319702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629
Vốn chủ sở hữu594,282585,189579,948598,896591,618588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ112 tỷ225 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ383 tỷ766 tỷ1148 tỷ1531 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |