CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

34.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.30
34.30
34.30
34.30
0
24.4K
2.1K
16.1x
1.4x
4% # 9%
2.1
823 Bi
24 Mi
1,518
44.8 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.60 200 34.00 1,900
0 34.20 900
0.00 0 34.40 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.10 (0.04) 0% 23.17 (0.03) 0%
2018 69.31 (0.17) 0% 30.45 (0.11) 0%
2019 89.27 (0.14) 0% 42.55 (0.08) 0%
2020 93.77 (0.11) 0% 42.98 (0.06) 0%
2021 95.22 (0.07) 0% 0.02 (0.04) 208%
2022 102.15 (0.08) 0% 35.24 (0.05) 0%
2023 118.47 (0.02) 0% 43.42 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,84724,38321,35492,025154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,83314,670
Tổng lợi nhuận trước thuế7,51927,52213,38716,43256,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,42518,330
Lợi nhuận sau thuế 5,98921,93910,69312,60245,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,98921,93910,69312,60245,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Tổng tài sản1,212,9511,278,9851,289,9641,291,1571,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682505,763
Tổng nợ627,762699,037691,068702,071702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629301,436
Vốn chủ sở hữu585,189579,948598,896589,086588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054204,327


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |