CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

21.80
2.80
(14.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
21.80
21.80
21.80
30,700
10.3K
0.3K
67.9x
1.8x
1% # 3%
4.3
205 Bi
11 Mi
33,311
23.5 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 106,400 ATC 0
21.50 5,000 0.00 0
21.00 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,300

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.80 5.20 17,800 17,800
09:15 21.80 5.20 2,900 20,700
09:23 21.80 5.20 1,900 22,600
09:24 21.80 5.20 1,300 23,900
09:25 21.80 5.20 400 24,300
09:30 21.80 5.20 300 24,600
09:31 21.80 5.20 1,000 25,600
09:32 21.80 5.20 1,000 26,600
09:36 21.80 5.20 100 26,700
09:44 21.80 5.20 1,100 27,800
09:45 21.80 5.20 500 28,300
10:10 21.80 5.20 1,400 29,700
10:11 21.80 5.20 300 30,000
10:16 21.80 5.20 100 30,100
10:26 21.80 5.20 100 30,200
10:42 21.80 5.20 400 30,600
10:43 21.80 5.20 100 30,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 408.90 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2018 350 (0.32) 0% 10.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.32) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 0 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 315.13 (0.28) 0% 0.00 (0.00) 135%
2022 315.50 (0) 0% 6.25 (0) 0%
2023 320 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV327,050347,050331,948282,645396,753318,082315,925387,881423,345454,436
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6807,1786,8473,6536,8956,0143,65012,68410,4169,418
Lợi nhuận sau thuế 3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0735,6865,3812,6855,3124,6142,71510,0158,0647,304
Tổng tài sản243,750215,787259,176275,248243,750215,787259,176275,248343,493308,864285,140343,027369,679323,199
Tổng nợ132,277101,701145,395164,163132,277101,701145,395164,163229,781195,850174,026205,931249,129238,870
Vốn chủ sở hữu111,472114,086113,780111,085111,472114,086113,780111,085113,712113,014111,114137,096120,55084,329

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ173 tỷ346 tỷ520 tỷ693 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ105 tỷ210 tỷ314 tỷ419 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |